![]() Edvin Becirovic (Thay: Mervan Celik) 59 | |
![]() Harun Ibrahim (Thay: Richard Friday) 59 | |
![]() William Milovanovic 60 | |
![]() Gustav Engvall (Thay: Johnbosco Samuel Kalu) 64 | |
![]() Marco Bustos (Thay: Ajdin Zeljkovic) 64 | |
![]() Wenderson Oliveira 68 | |
![]() Lucas Hedlund (Thay: Alexander Ahl Holmstroem) 72 | |
![]() Jonas Lindberg (Thay: Joackim Aaberg) 72 | |
![]() Carl Johansson (Thay: Simon Thern) 78 | |
![]() Joel Voelkerling Persson (Thay: Frank Junior Adjei) 78 | |
![]() Axel Henriksson (Thay: William Milovanovic) 82 | |
![]() Albin Lohikangas (Thay: Victor Larsson) 87 | |
![]() Carl Johansson 90+1' |
Thống kê trận đấu GAIS vs Vaernamo
số liệu thống kê

GAIS

Vaernamo
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GAIS vs Vaernamo
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Axel Noren (4), Anes Cardaklija (22), Robin Wendin Thomasson (5), Gustav Lundgren (9), Joackim Aberg (7), William Milovanovic (8), Richard Friday (19), Alexander Ahl Holmström (18), Mervan Celik (10)
Vaernamo (4-3-3): Viktor Andersson (39), Victor Larsson (5), Michael Steinwender (15), Samuel Kotto (23), Emin Grozdanic (24), Simon Thern (22), Wenderson (11), Luke Le Roux (21), Ajdin Zeljkovic (10), Johnbosco Samuel Kalu (9), Frank Junior Adjei (28)

GAIS
4-3-3
1
Mergim Krasniqi
6
August Nils Toma Wangberg
4
Axel Noren
22
Anes Cardaklija
5
Robin Wendin Thomasson
9
Gustav Lundgren
7
Joackim Aberg
8
William Milovanovic
19
Richard Friday
18
Alexander Ahl Holmström
10
Mervan Celik
28
Frank Junior Adjei
9
Johnbosco Samuel Kalu
10
Ajdin Zeljkovic
21
Luke Le Roux
11
Wenderson
22
Simon Thern
24
Emin Grozdanic
23
Samuel Kotto
15
Michael Steinwender
5
Victor Larsson
39
Viktor Andersson

Vaernamo
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Mervan Celik Edvin Becirovic | 64’ | Johnbosco Samuel Kalu Gustav Engvall |
59’ | Richard Friday Harun Ibrahim | 64’ | Ajdin Zeljkovic Marco Bustos |
72’ | Joackim Aaberg Jonas Lindberg | 78’ | Simon Thern Carl Johansson |
72’ | Alexander Ahl Holmstroem Lucas Hedlund | 78’ | Frank Junior Adjei Joel Voelkerling Persson |
82’ | William Milovanovic Axel Henriksson | 87’ | Victor Larsson Albin Lohikangas |
Cầu thủ dự bị | |||
Kees Sims | Jonathan Rasheed | ||
Edvin Becirovic | Johan Rapp | ||
Filip Gustafsson | Hampus Näsström | ||
Amin Boudri | Carl Johansson | ||
Denis Krivosic | Gustav Engvall | ||
Axel Henriksson | Albin Lohikangas | ||
Jonas Lindberg | Marco Bustos | ||
Lucas Hedlund | Freddy Winsth | ||
Harun Ibrahim | Joel Voelkerling Persson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây GAIS
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Atlantic Cup
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại