Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Gabon vs Kenya hôm nay 16-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 16/11

Kết thúc

Gabon

Gabon

2 : 1

Kenya

Kenya

Hiệp một: 0-1
T5, 23:00 16/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Anse Ngoubi Demba (Thay: Junior Noubi)
32
Masud Juma Choka
40
Aboud Omar
45+2'
Jim Allevinah
45+2'
David Sambissa (Thay: Warren Shavy)
46
Denis Bouanga
60
Masud Juma Choka
66
Duke Abuya (Thay: Kenneth Muguna)
68
Alex Moucketou-Moussounda (Thay: Johann Obiang)
68
Clech Loufilou (Thay: Mario Lemina)
68
Denis Bouanga
76
Daniel Sakari (Thay: Masud Juma Choka)
78
Ayub Masika (Thay: Masud Juma Choka)
78
Daniel Sakari (Thay: Rooney Onyango)
78
Teddy Akumu
82
Clech Loufilou
82
Jeremy Oyono (Thay: Anthony Oyono)
86
Guelor Kanga
88
Timothy Noor Ouma (Thay: Amos Nondi)
89
Alfred Scriven (Thay: Richard Odada)
90

Thống kê trận đấu Gabon vs Kenya

số liệu thống kê
Gabon
Gabon
Kenya
Kenya
61 Kiểm soát bóng 39
4 Phạm lỗi 17
27 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gabon vs Kenya

Thay người
32’
Junior Noubi
Anse Ngoubi Demba
68’
Kenneth Muguna
Duke Abuya
46’
Warren Shavy
David Sambissa
78’
Masud Juma Choka
Ayub Masika
68’
Johann Obiang
Alex Moucketou-Moussounda
78’
Rooney Onyango
Daniel Sakari
68’
Mario Lemina
Clech Loufilou
89’
Amos Nondi
Timothy Ouma
86’
Anthony Oyono
Jeremy Oyono
90’
Richard Odada
Alfred Scriven
Cầu thủ dự bị
Sidney Obissa
Eric Johana Omondi
Alex Moucketou-Moussounda
Joseph Okoth
Urie-Michel Mboula
Haniff Wesonga
David Sambissa
Benson Omala
Clech Loufilou
Timothy Ouma
Alan Do Marcolino
Duncan Otieno
Jeremy Oyono
Duke Abuya
Anse Ngoubi Demba
Alfred Scriven
Loyce Mbaba
Ayub Masika
Vilmy Lemboma
Daniel Sakari
Nabi Kibunguchy
Ian Otieno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Gabon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024

Thành tích gần đây Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/01 - 2025
07/01 - 2025
05/01 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
14/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X