Gabon có một quả phát bóng lên.
![]() Andre Ayew (Kiến tạo: Thomas Partey) 18 | |
![]() Bruno Ecuele Manga 24 | |
![]() Thomas Partey 36 | |
![]() Guelor Kanga 45 | |
![]() Anthony Oyono 57 | |
![]() Daniel-Kofi Kyereh 59 | |
![]() Joseph Wollacott 81 | |
![]() Jim Allevinah (Kiến tạo: Guelor Kanga) 88 | |
![]() Joseph Paintsil 90+4' | |
![]() Benjamin Tetteh 90+4' |
Thống kê trận đấu Gabon vs Ghana


Diễn biến Gabon vs Ghana
Thomas Partey (Ghana) băng lên đánh đầu nhưng không thể giữ được bóng.
Được hưởng phạt góc cho Ghana.
Milovan Rajevac đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Stade Ahmadou Ahidjo với Issahaku Abdul Fatawu thay cho Jordan Ayew.
Milovan Rajevac đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Stade Ahmadou Ahidjo với Issahaku Abdul Fatawu thay thế Andre Ayew.
Milovan Rajevac (Ghana) thay người thứ ba, với Benjamin Tetteh thay Andre Ayew.
Lahlou Benbraham ra hiệu cho Ghana một quả phạt trực tiếp.
Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Kanga Guelor.

Jim Allevinah đang nhắm đến để san bằng tỷ số 1-1.
Gabon thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Ghana.
Đá phạt Ghana.
Gabon được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ghana có một quả phát bóng lên.
Aaron Boupendza của Gabon tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Lahlou Benbraham ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Ghana trong phần sân của họ.
Liệu Ghana có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Gabon?
Ghana thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Gabon.
Ghana được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

Joe Wollacott của Ghana đã bị Lahlou Benbraham phạt thẻ vàng đầu tiên.
Quả phát bóng lên cho Ghana tại Stade Ahmadou Ahidjo.
Bóng đi ra khỏi cuộc chơi vì một quả phát bóng lên của Gabon.
Đội hình xuất phát Gabon vs Ghana
Gabon (3-4-1-2): Jean Noel Amonome (1), Anthony Oyono (3), Bruno Ecuele Manga (5), Junior Assoumou (25), Louis Ameka Autchanga (14), Andre Biyogo Poko (17), Serge-Junior Ngouali (19), Johann Obiang (6), Guelor Kanga (12), Aaron Salem Boupendza (7), Denis Bouanga (20)
Ghana (4-3-3): Joseph Wollacott (16), Andy Yiadom (2), Daniel Amartey (18), Alexander Djiku (23), Abdul Rahman Baba (17), Thomas Partey (5), Idrissu Baba (21), Daniel-Kofi Kyereh (8), Jordan Ayew (9), Andre Ayew (10), Kamaldeen Sulemana (22)


Thay người | |||
53’ | Denis Bouanga Jim Allevinah | 61’ | Kamaldeen Sulemana Edmund Addo |
67’ | Serge-Junior Ngouali Ulrick Eneme Ella | 65’ | Idrissu Baba Joseph Paintsil |
76’ | Louis Ameka Autchanga Alex Moucketou-Moussounda | 90’ | Andre Ayew Benjamin Tetteh |
90’ | Jordan Ayew Abdul Issahaku |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Mfa Meuzi | Abdul Manaf Narudeen | ||
Fahd Ndzengue | Lawrence Ati-Zigi | ||
Medwin Biteghe | Gideon Mensah | ||
Yannis N'Gakoutou | Edmund Addo | ||
David Sambissa | Abdul Mumin | ||
Ulrick Eneme Ella | Richmond Boakye | ||
Donald Nze | Benjamin Tetteh | ||
Junior Noubi | Jonathan Mensah | ||
Jim Allevinah | Joseph Paintsil | ||
Alex Moucketou-Moussounda | Philomon Baffour | ||
Samuel Owusu | |||
Abdul Issahaku |
Nhận định Gabon vs Ghana
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gabon
Thành tích gần đây Ghana
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại