Thứ Ba, 08/04/2025
Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Oliver Norwood)
3
Wesley Foderingham
45
Jack Robinson
55
Jayden Bogle
85

Thống kê trận đấu Fulham vs Sheffield United

số liệu thống kê
Fulham
Fulham
Sheffield United
Sheffield United
71 Kiểm soát bóng 29
6 Phạm lỗi 15
39 Ném biên 19
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fulham vs Sheffield United

Tất cả (18)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85' Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

78'

Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.

77'

Conor Hourihane sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi John Fleck.

76'

Conor Hourihane sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi John Fleck.

76'

Conor Hourihane sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Antonee Robinson sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rodrigo Muniz.

61'

Fabio Carvalho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bobby Reid.

61'

Fabio Carvalho sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

55' Thẻ vàng cho Jack Robinson.

Thẻ vàng cho Jack Robinson.

46'

Jean Michael Seri sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Cairney.

46'

Jean Michael Seri sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Morgan Gibbs-White sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sander Berge.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' Thẻ vàng cho Wesley Foderingham.

Thẻ vàng cho Wesley Foderingham.

4' G O O O A A A L - Iliman Ndiaye là mục tiêu!

G O O O A A A L - Iliman Ndiaye là mục tiêu!

3' G O O O A A A L - Iliman Ndiaye là mục tiêu!

G O O O A A A L - Iliman Ndiaye là mục tiêu!

Đội hình xuất phát Fulham vs Sheffield United

Fulham (4-2-3-1): Marek Rodak (1), Kenny Tete (2), Tosin Adarabioyo (16), Tim Ream (13), Antonee Robinson (33), Jean Michael Seri (24), Harrison Reed (6), Harry Wilson (8), Fabio Carvalho (28), Neeskens Kebano (7), Aleksandar Mitrovic (9)

Sheffield United (3-4-1-2): Wesley Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Oliver Norwood (16), Conor Hourihane (24), Enda Stevens (3), Morgan Gibbs-White (27), Iliman Ndiaye (29), Billy Sharp (10)

Fulham
Fulham
4-2-3-1
1
Marek Rodak
2
Kenny Tete
16
Tosin Adarabioyo
13
Tim Ream
33
Antonee Robinson
24
Jean Michael Seri
6
Harrison Reed
8
Harry Wilson
28
Fabio Carvalho
7
Neeskens Kebano
9
Aleksandar Mitrovic
10
Billy Sharp
29
Iliman Ndiaye
27
Morgan Gibbs-White
3
Enda Stevens
24
Conor Hourihane
16
Oliver Norwood
20
Jayden Bogle
19
Jack Robinson
12
John Egan
6
Chris Basham
18
Wesley Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-4-1-2
Thay người
46’
Jean Michael Seri
Tom Cairney
46’
Morgan Gibbs-White
Sander Berge
61’
Fabio Carvalho
Bobby Reid
77’
Conor Hourihane
John Fleck
69’
Antonee Robinson
Rodrigo Muniz
78’
Iliman Ndiaye
Ben Osborn
Cầu thủ dự bị
Rodrigo Muniz
Jake Eastwood
Tom Cairney
George Baldock
Bobby Reid
John Fleck
Nathaniel Chalobah
Sander Berge
Joe Bryan
Oliver Burke
Denis Odoi
Luke Freeman
Paulo Gazzaniga
Ben Osborn
Huấn luyện viên

Marco Silva

Paul Heckingbottom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
21/12 - 2021
21/12 - 2021
07/05 - 2022
Premier League
07/10 - 2023
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
06/04 - 2025
02/04 - 2025
H1: 1-0
Cúp FA
29/03 - 2025
Premier League
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
26/02 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X