Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Leif Davis 27 | |
![]() Sammie Szmodics 38 | |
![]() Nathan Broadhead 39 | |
![]() Emile Smith Rowe (Thay: Issa Diop) 46 | |
![]() Andreas Pereira (Thay: Tom Cairney) 63 | |
![]() Rodrigo Muniz (Thay: Alex Iwobi) 63 | |
![]() Dara O'Shea 66 | |
![]() Sam Morsy 68 | |
![]() (Pen) Raul Jimenez 69 | |
![]() (Pen) Liam Delap 71 | |
![]() Kalvin Phillips (Thay: Jens-Lys Cajuste) 73 | |
![]() Jack Taylor (Thay: Sammie Szmodics) 73 | |
![]() Ben Johnson 78 | |
![]() Adama Traore (Thay: Sasa Lukic) 79 | |
![]() Jack Clarke (Thay: Nathan Broadhead) 80 | |
![]() Wes Burns (Thay: Ben Johnson) 80 | |
![]() Ali Al Hamadi (Thay: Liam Delap) 88 | |
![]() (Pen) Raul Jimenez 90+1' | |
![]() Andreas Pereira 90+3' |
Thống kê trận đấu Fulham vs Ipswich Town


Diễn biến Fulham vs Ipswich Town
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Fulham: 73%, Ipswich: 27%.
Số người tham dự hôm nay là 27042.
Nỗ lực tốt của Rodrigo Muniz khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Sam Morsy của Ipswich chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Kalvin Phillips của Ipswich phạm lỗi với Emile Smith Rowe
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Kalvin Phillips của Ipswich phạm lỗi với Calvin Bassey
Christian Walton của Ipswich chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Fulham thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dara O'Shea của Ipswich chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Luke Woolfenden giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Jacob Greaves của Ipswich chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Jack Taylor có thể khiến đội mình mất bàn thắng sau một sai lầm phòng ngự.
Christian Walton giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Fulham thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Raul Jimenez bị phạt vì đẩy Dara O'Shea.
Jacob Greaves của Ipswich chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Fulham: 73%, Ipswich: 27%.
Jack Clarke của Ipswich chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Andreas Pereira tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Dara O'Shea giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Fulham vs Ipswich Town
Fulham (4-5-1): Bernd Leno (1), Timothy Castagne (21), Issa Diop (31), Joachim Andersen (5), Calvin Bassey (3), Harry Wilson (8), Tom Cairney (10), Saša Lukić (20), Alex Iwobi (17), Antonee Robinson (33), Raúl Jiménez (7)
Ipswich Town (3-4-2-1): Christian Walton (28), Dara O'Shea (26), Luke Woolfenden (6), Jacob Greaves (24), Ben Johnson (18), Sam Morsy (5), Jens-Lys Cajuste (12), Leif Davis (3), Nathan Broadhead (33), Sammie Szmodics (23), Liam Delap (19)


Thay người | |||
46’ | Issa Diop Emile Smith Rowe | 73’ | Jens-Lys Cajuste Kalvin Phillips |
63’ | Tom Cairney Andreas Pereira | 73’ | Sammie Szmodics Jack Taylor |
63’ | Alex Iwobi Rodrigo Muniz | 80’ | Ben Johnson Wes Burns |
79’ | Sasa Lukic Adama Traoré | 80’ | Nathan Broadhead Jack Clarke |
88’ | Liam Delap Ali Al-Hamadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Pereira | Wes Burns | ||
Steven Benda | Arijanet Muric | ||
Joshua King | Harry Clarke | ||
Jorge Cuenca | Cameron Burgess | ||
Ryan Sessegnon | Conor Townsend | ||
Emile Smith Rowe | Kalvin Phillips | ||
Martial Godo | Jack Taylor | ||
Rodrigo Muniz | Ali Al-Hamadi | ||
Adama Traoré | Jack Clarke |
Tình hình lực lượng | |||
Kenny Tete Chấn thương đầu gối | Janoi Donacien Không xác định | ||
Harrison Reed Chấn thương đầu gối | Axel Tuanzebe Chấn thương gân kheo | ||
Sander Berge Chấn thương mắt cá | Massimo Luongo Không xác định | ||
Reiss Nelson Chấn thương đùi | Conor Chaplin Chấn thương đầu gối | ||
Chiedozie Ogbene Chấn thương gân Achilles | |||
George Hirst Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Fulham vs Ipswich Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fulham
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 10 | 3 | 30 | 61 | B H H T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 15 | 57 | B H T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 16 | 49 | B B T T B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 | T B T B H |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 | T T T T H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
10 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | T B B H B |
11 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | T T H B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -4 | 37 | H T H T B |
14 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 12 | 34 | T T B H B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -4 | 34 | T H H H H |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -17 | 34 | T T B H B |
17 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | T B H T T |
18 | ![]() | 29 | 3 | 8 | 18 | -34 | 17 | H B B B B |
19 | ![]() | 29 | 4 | 5 | 20 | -40 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại