Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Joao Palhinha26
- Rodrigo Muniz (Thay: Raul Jimenez)46
- Tim Ream (Thay: Issa Diop)75
- Ben Godfrey28
- Jarrad Branthwaite42
- Nathan Patterson (Thay: Ashley Young)81
- Beto (Thay: Dominic Calvert-Lewin)81
- Lewis Dobbin (Thay: Arnaut Danjuma)90
Thống kê trận đấu Fulham vs Everton
Diễn biến Fulham vs Everton
Kiểm soát bóng: Fulham: 70%, Everton: 30%.
Everton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Beto sút bóng nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đi trúng đích.
Ben Godfrey thực hiện cú sút nhưng nỗ lực của anh ấy chưa bao giờ đi trúng đích.
Tom Cairney bị phạt vì đẩy Beto.
Jarrad Branthwaite của Everton cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Ben Godfrey bị cản phá.
Cú sút của Ben Godfrey bị cản phá.
Cú sút của Beto bị cản phá.
James Garner của Everton thực hiện pha thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Tosin Adarabioyo cản phá thành công cú sút
Cú sút của James Garner bị cản phá.
Everton bắt đầu phản công.
Quả phát bóng lên cho Fulham.
Ồ... đó là người trông trẻ! Đáng lẽ Beto phải ghi bàn từ vị trí đó
Cơ hội đến với Beto của Everton nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
James Tarkowski tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Dwight McNeil của Everton thực hiện cú sút phạt góc từ cánh phải.
Tim Ream cản phá thành công cú sút
Đội hình xuất phát Fulham vs Everton
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (17), Timothy Castagne (21), Tosin Adarabioyo (4), Issa Diop (31), Antonee Robinson (33), João Palhinha (26), Tom Cairney (10), Bobby Decordova-Reid (14), Andreas Pereira (18), Willian (20), Raúl Jiménez (7)
Everton (4-4-1-1): Jordan Pickford (1), Ben Godfrey (22), Jarrad Branthwaite (32), James Tarkowski (6), Vitaliy Mykolenko (19), Ashley Young (18), James Garner (37), Dwight McNeil (7), Arnaut Danjuma (10), Jack Harrison (11), Dominic Calvert-Lewin (9)
Thay người | |||
46’ | Raul Jimenez Rodrigo Muniz | 81’ | Ashley Young Nathan Patterson |
75’ | Issa Diop Tim Ream | 81’ | Dominic Calvert-Lewin Beto |
90’ | Arnaut Danjuma Lewis Dobbin |
Cầu thủ dự bị | |||
Marek Rodák | João Virgínia | ||
Kenny Tete | Andy Lonergan | ||
Tim Ream | Nathan Patterson | ||
Harrison Reed | Michael Keane | ||
Saša Lukić | Mackenzie Hunt | ||
Tyrese Francois | Jenson Metcalfe | ||
Kristian Sekularac | Beto | ||
Rodrigo Muniz | Youssef Chermiti | ||
Carlos Vinícius | Lewis Dobbin |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Fulham vs Everton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fulham
Thành tích gần đây Everton
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại