Số người tham dự hôm nay là 24356.
- (Pen) Aleksandar Mitrovic45+5'
- Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Willian)61
- Tosin Adarabioyo71
- Bobby Reid (Thay: Harry Wilson)80
- Manor Solomon (Thay: Tom Cairney)80
- Joao Palhinha85
- Antonee Robinson90+1'
- Odsonne Edouard (Kiến tạo: Eberechi Eze)34
- Jean-Philippe Mateta (Thay: Odsonne Edouard)80
- Joel Ward83
Thống kê trận đấu Fulham vs Crystal Palace
Diễn biến Fulham vs Crystal Palace
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Fulham: 49%, Crystal Palace: 51%.
Harrison Reed bị phạt vì đẩy Jordan Ayew.
Issa Diop giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Marc Guehi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Fulham.
Cheick Oumar Doucoure không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Thẻ vàng cho Antonee Robinson.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Antonee Robinson của Fulham vấp phải Michael Olise
Thẻ vàng cho Antonee Robinson.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Antonee Robinson của Fulham vấp phải Michael Olise
Crystal Palace đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tyrick Mitchell của Crystal Palace chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Will Hughes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Fulham.
Eberechi Eze không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Crystal Palace đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Fulham vs Crystal Palace
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (17), Kenny Tete (2), Tosin Adarabioyo (4), Issa Diop (31), Antonee Robinson (33), Harrison Reed (6), Joao Palhinha (26), Harry Wilson (8), Tom Cairney (10), Willian (20), Aleksandar Mitrovic (9)
Crystal Palace (4-2-3-1): Sam Johnstone (21), Joel Ward (2), Joachim Andersen (16), Marc Guehi (6), Tyrick Mitchell (3), Cheick Oumar Doucoure (28), Will Hughes (19), Michael Olise (7), Eberechi Eze (10), Jordan Ayew (9), Odsonne Edouard (22)
Thay người | |||
80’ | Tom Cairney Manor Solomon | 80’ | Odsonne Edouard Jean-Philippe Mateta |
80’ | Harry Wilson Bobby Reid |
Cầu thủ dự bị | |||
Marek Rodak | Tayo Adaramola | ||
Shane Duffy | Joe Whitworth | ||
Cedric Soares | Nathaniel Clyne | ||
Neeskens Kebano | Chris Richards | ||
Manor Solomon | Albert Sambi Lokonga | ||
Sasa Lukic | James McArthur | ||
Luke Bernard Harris | Naouirou Ahamada | ||
Bobby Reid | Jairo Riedewald | ||
Carlos Vinicius | Jean-Philippe Mateta |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Fulham vs Crystal Palace
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fulham
Thành tích gần đây Crystal Palace
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại