Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Adama Traore (Thay: Andreas Pereira)65
  • Timothy Castagne (Thay: Kenny Tete)73
  • Rodrigo Muniz (Thay: Raul Jimenez)73
  • Harry Wilson (Thay: Reiss Nelson)82
  • Tom Cairney (Thay: Emile Smith Rowe)82
  • Harry Wilson (Kiến tạo: Adama Traore)90+2'
  • Harry Wilson (Kiến tạo: Antonee Robinson)90+7'
  • Harry Wilson90+7'
  • Vitaly Janelt (Kiến tạo: Christian Noergaard)24
  • Mads Roerslev57
  • Mathias Jensen (Thay: Mikkel Damsgaard)72
  • Kevin Schade (Thay: Yoane Wissa)72
  • Fabio Carvalho (Thay: Keane Lewis-Potter)73
  • Ben Mee (Thay: Bryan Mbeumo)86
  • Yegor Yarmolyuk (Thay: Vitaly Janelt)90

Thống kê trận đấu Fulham vs Brentford

số liệu thống kê
Fulham
Fulham
Brentford
Brentford
68 Kiểm soát bóng 33
3 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 8
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
10 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 10
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fulham vs Brentford

Tất cả (318)
90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Fulham: 69%, Brentford: 31%.

90+10'

Fulham thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+8'

Fulham đã ghi được bàn thắng quyết định vào những phút cuối cùng của trận đấu!

90+8'

Antonee Robinson là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+8' G O O O A A A L - Harry Wilson của Fulham đánh đầu ghi bàn!

G O O O A A A L - Harry Wilson của Fulham đánh đầu ghi bàn!

90+8'

Antonee Robinson tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+8'

Fulham với một pha tấn công nguy hiểm.

90+7' Harry Wilson của Fulham rất hài lòng với bàn thắng và không thể ngừng ăn mừng. Trọng tài không thấy cách nào khác ngoài việc rút thẻ vàng cho anh ta.

Harry Wilson của Fulham rất hài lòng với bàn thắng và không thể ngừng ăn mừng. Trọng tài không thấy cách nào khác ngoài việc rút thẻ vàng cho anh ta.

90+7'

Antonee Robinson là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' G O O O A A A L - Harry Wilson của Fulham đánh đầu ghi bàn!

G O O O A A A L - Harry Wilson của Fulham đánh đầu ghi bàn!

90+7'

Antonee Robinson tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+7'

Fulham với một pha tấn công nguy hiểm.

90+7'

Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Joachim Andersen của Fulham chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Fabio Carvalho tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+7'

Sander Berge đã cản phá thành công cú sút

90+6'

Cú sút của Yegor Yarmolyuk bị chặn lại.

90+6'

Bernd Leno đã có pha cứu thua quan trọng!

90+6'

Nỗ lực tốt của Fabio Carvalho khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+6'

Đường chuyền của Mads Roerslev từ Brentford đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Fulham vs Brentford

Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Kenny Tete (2), Joachim Andersen (5), Calvin Bassey (3), Antonee Robinson (33), Andreas Pereira (18), Sander Berge (16), Alex Iwobi (17), Emile Smith Rowe (32), Reiss Nelson (19), Raúl Jiménez (7)

Brentford (4-2-3-1): Mark Flekken (1), Mads Roerslev (30), Nathan Collins (22), Ethan Pinnock (5), Sepp van den Berg (4), Christian Nørgaard (6), Vitaly Janelt (27), Bryan Mbeumo (19), Mikkel Damsgaard (24), Keane Lewis-Potter (23), Yoane Wissa (11)

Fulham
Fulham
4-2-3-1
1
Bernd Leno
2
Kenny Tete
5
Joachim Andersen
3
Calvin Bassey
33
Antonee Robinson
18
Andreas Pereira
16
Sander Berge
17
Alex Iwobi
32
Emile Smith Rowe
19
Reiss Nelson
7
Raúl Jiménez
11
Yoane Wissa
23
Keane Lewis-Potter
24
Mikkel Damsgaard
19
Bryan Mbeumo
27
Vitaly Janelt
6
Christian Nørgaard
4
Sepp van den Berg
5
Ethan Pinnock
22
Nathan Collins
30
Mads Roerslev
1
Mark Flekken
Brentford
Brentford
4-2-3-1
Thay người
65’
Andreas Pereira
Adama Traoré
72’
Mikkel Damsgaard
Mathias Jensen
73’
Kenny Tete
Timothy Castagne
72’
Yoane Wissa
Kevin Schade
73’
Raul Jimenez
Rodrigo Muniz
73’
Keane Lewis-Potter
Fábio Carvalho
82’
Emile Smith Rowe
Tom Cairney
86’
Bryan Mbeumo
Ben Mee
82’
Reiss Nelson
Harry Wilson
90’
Vitaly Janelt
Yehor Yarmoliuk
Cầu thủ dự bị
Timothy Castagne
Hakon Valdimarsson
Steven Benda
Ben Mee
Issa Diop
Jayden Meghoma
Harrison Reed
Mathias Jensen
Tom Cairney
Fábio Carvalho
Ryan Sessegnon
Yehor Yarmoliuk
Harry Wilson
Yunus Emre Konak
Rodrigo Muniz
Paris Maghoma
Adama Traoré
Kevin Schade
Tình hình lực lượng

Saša Lukić

Chấn thương vai

Kristoffer Ajer

Chấn thương bàn chân

Rico Henry

Chấn thương đầu gối

Aaron Hickey

Chấn thương gân kheo

Josh Da Silva

Chấn thương đầu gối

Igor Thiago

Chấn thương sụn khớp

Gustavo Nunes

Đau lưng

Huấn luyện viên

Marco Silva

Thomas Frank

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
22/11 - 2014
04/04 - 2015
12/12 - 2015
Carabao Cup
01/10 - 2020
Premier League
20/08 - 2022
07/03 - 2023
24/07 - 2023
19/08 - 2023
04/05 - 2024
05/11 - 2024

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
09/11 - 2024
05/11 - 2024
26/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 1-1
28/09 - 2024
21/09 - 2024
Carabao Cup
18/09 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 16-15
Premier League
14/09 - 2024
H1: 1-0
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Carabao Cup
30/10 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
Carabao Cup
18/09 - 2024
Premier League
14/09 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool119111528T T H T T
2Man CityMan City11722923T T T B B
3ChelseaChelsea11542819H B T H H
4ArsenalArsenal11542619T B H B H
5Nottingham ForestNottingham Forest11542519H T T T B
6BrightonBrighton11542419T T H B T
7FulhamFulham11533318B B H T T
8NewcastleNewcastle11533218H B B T T
9Aston VillaAston Villa11533018H T H B B
10TottenhamTottenham115151016B T B T B
11BrentfordBrentford11515016T B T B T
12BournemouthBournemouth11434015B T H T B
13Man UnitedMan United11434015H T B H T
14West HamWest Ham11335-612T B T B H
15LeicesterLeicester11245-710T T B H B
16EvertonEverton11245-710H T H B H
17Ipswich TownIpswich Town11155-108B B B H T
18Crystal PalaceCrystal Palace11146-77B B T H B
19WolvesWolves11137-116B B H H T
20SouthamptonSouthampton11119-144B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X