![]() Elvio Gelmini 25 | |
![]() Kasper Sommerstedt (Thay: Ruben Moeller Nielsen) 33 | |
![]() Filip Brattbakk 39 | |
![]() Erik Gunnarsson 41 | |
![]() Filip Brattbakk 42 | |
![]() Bogi Petersen 45 | |
![]() Bogi Petersen 45+2' | |
![]() Frederik Holst 48 | |
![]() (Pen) Karl Loekin 50 | |
![]() Tori Nolsoee Olsen 58 | |
![]() Janus Samuelsen (Thay: Oddur Petersen) 69 | |
![]() Jon Nielsen (Thay: Magnus Isager) 69 | |
![]() Filip Brattbakk 84 | |
![]() Danjal a Lakjuni 89 | |
![]() Eiler Frodason (Thay: Benni Smales-Braithwaite) 90 | |
![]() Jonas Prior (Thay: Filip Brattbakk) 90 | |
![]() Benni Smales-Braithwaite 90 |
Thống kê trận đấu Fuglafjoerdur vs 07 Vestur Sorvagur
số liệu thống kê

Fuglafjoerdur

07 Vestur Sorvagur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fuglafjoerdur vs 07 Vestur Sorvagur
Thay người | |||
33’ | Ruben Moeller Nielsen Kasper Sommerstedt | 69’ | Oddur Petersen Janus Samuelsen |
69’ | Magnus Isager Jon Nielsen | ||
90’ | Benni Smales-Braithwaite Eiler Frodason | ||
90’ | Filip Brattbakk Jonas Prior |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakup Lambanum | Samal Steig | ||
Petur Lundsbjerg | Eiler Frodason | ||
Kasper Sommerstedt | Janus Samuelsen | ||
Rogvi Matras | Jonas Prior | ||
Bergur Jacobsen | Jon Nielsen | ||
Kenny Jensen | Jonatan Nattestad | ||
Paetur Akselsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Fuglafjoerdur
Hạng 2 Faroe Islands
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây 07 Vestur Sorvagur
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 28 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 17 | 21 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 15 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T T T H T |
5 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H B B T T |
6 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -9 | 7 | B B T B B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -11 | 6 | B T T B B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | B B B T B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -14 | 4 | B B B H B |
10 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại