Đá phạt cho Real Sociedad B trong phần sân của họ.
![]() Alberto Rodriguez 39 | |
![]() Mohamed Bouldini 45+1' | |
![]() Aboubakary Kante (Thay: David Amigo) 61 | |
![]() Xeber Alkain (Kiến tạo: Ander Martin) 63 | |
![]() Mohamed Diame (Thay: Ruben Pulido) 67 | |
![]() Paolo Gozzi (Thay: Pol Valentin) 67 | |
![]() Jon Karrikaburu (Thay: Julen Lobete) 69 | |
![]() Jon Magunazelaia (Thay: Xeber Alkain) 69 | |
![]() Paolo Gozzi 75 | |
![]() Ander Martin 76 | |
![]() Anderson (Thay: Javi Ontiveros) 76 | |
![]() Roman Zozulya (Thay: Pedro Leon) 76 | |
![]() Jonathan Gomez (Thay: Ander Martin) 80 | |
![]() Enrique Clemente (Thay: Aritz Arambarri) 80 | |
![]() Benat Turrientes 83 | |
![]() Mohamed Bouldini 85 | |
![]() Mohamed Bouldini 87 | |
![]() Mikel Iribas 87 | |
![]() Daniel Garrido (Thay: Urko Gonzalez) 88 | |
![]() Roman Zozulya 90 | |
![]() Alex Sola (Kiến tạo: Benat Turrientes) 90 | |
![]() Alex Sola (Kiến tạo: Benat Turrientes) 90+5' |
Thống kê trận đấu Fuenlabrada vs Real Sociedad B


Diễn biến Fuenlabrada vs Real Sociedad B

Ghi bàn! Alex Sola giúp Real Sociedad B dẫn trước 1-2 ở Fuenlabrada.

Mikel Iribas của Fuenlabrada đã được đặt trước bởi Jose Antonio Lopez Toca và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên từ Fuenlabrada.
Ở Fuenlabrada, Alex Sola (Real Sociedad B) đánh đầu chệch mục tiêu.
Ở Fuenlabrada, Real Sociedad B đẩy nhanh về phía trước nhưng bị kéo lên vì việt vị.
Real Sociedad B đẩy cao đội hình nhưng Jose Antonio Lopez Toca nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.

Roman Zozulya (Fuenlabrada) đã nhận thẻ vàng từ Jose Antonio Lopez Toca.
Jose Antonio Lopez Toca cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Liệu Real Sociedad B có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Fuenlabrada không?
Garrido. Dani vào thay Urko Gonzalez cho đội khách.
Jose Antonio Lopez Toca ra hiệu cho Real Sociedad B. một quả phạt trực tiếp.

Mohamed Bouldini (Fuenlabrada) đã bị trọng tài phạt thẻ vàng lần thứ hai và phải nghỉ thi đấu!
Fuenlabrada có một quả phát bóng lên.
Jose Antonio Lopez Toca ra hiệu cho Real Sociedad B một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

Mohamed Bouldini cho Fuenlabrada đã bị Jose Antonio Lopez Toca phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Fuenlabrada.
Trong Fuenlabrada Real Sociedad B tấn công thông qua Alex Sola. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Fuenlabrada tiến lên rất nhanh nhưng Jose Antonio Lopez Toca đã thổi phạt việt vị.
Fuenlabrada được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

Benat Turrientes (Real Sociedad B) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Đội hình xuất phát Fuenlabrada vs Real Sociedad B
Fuenlabrada (4-2-3-1): Diego Altube (26), Pol Valentin (2), Ruben Pulido (15), Alberto Rodriguez (12), Mikel Iribas (19), Mikel Agu (22), Cristobal (8), Pedro Leon (14), David Amigo (27), Javi Ontiveros (20), Mohamed Bouldini (25)
Real Sociedad B (3-4-3): Andoni Zubiaurre (13), Jeremy Blasco (15), Urko Gonzalez (6), Aritz Arambarri (5), Alex Sola (2), Aritz Aldasoro (8), Benat Turrientes (14), Ander Martin (20), Xeber Alkain (7), Julen Lobete (11), Robert Navarro (24)


Thay người | |||
61’ | David Amigo Aboubakary Kante | 69’ | Xeber Alkain Jon Magunazelaia |
67’ | Pol Valentin Paolo Gozzi | 69’ | Julen Lobete Jon Karrikaburu |
67’ | Ruben Pulido Mohamed Diame | 80’ | Aritz Arambarri Enrique Clemente |
76’ | Javi Ontiveros Anderson | 80’ | Ander Martin Jonathan Gomez |
76’ | Pedro Leon Roman Zozulya | 88’ | Urko Gonzalez Daniel Garrido |
Cầu thủ dự bị | |||
Paolo Gozzi | Roberto Lopez | ||
Adrian Gonzalez | Enrique Clemente | ||
Mohamed Diame | Luca Sangalli | ||
Aboubakary Kante | Jokin Gabilondo | ||
Anderson | Gaizka Ayesa | ||
Roman Zozulya | Cristo Romero | ||
Alvaro Bravo | Javier Marton | ||
Miguel Morro | Daniel Garrido | ||
Javier Belman | Jonathan Gomez | ||
Adrian Dieguez | Peter Pokorny | ||
Jon Magunazelaia | |||
Jon Karrikaburu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fuenlabrada
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại