Đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.
- Jeremy Oyono (Kiến tạo: Riccardo Marchizza)24
- Isak Vural (Thay: Matteo Cichella)61
- Giorgi Kvernadze (Thay: Fares Ghedjemis)61
- Anthony Partipilo (Thay: Jeremy Oyono)76
- Jose Machin (Thay: Kevin Barcella)76
- Gabriele Bracaglia81
- Alejandro Cichero (Thay: Gabriele Bracaglia)83
- Andrea Ghion8
- Samuele Mulattieri (Kiến tạo: Tarik Muharemovic)37
- Edoardo Pieragnolo43
- Nicholas Pierini (Thay: Samuele Mulattieri)46
- Kristian Thorstvedt54
- Daniel Boloca63
- Pedro Obiang (Thay: Andrea Ghion)69
- Luca Moro (Thay: Armand Lauriente)69
- Luca Moro (Kiến tạo: Domenico Berardi)73
- Yeferson Paz (Thay: Edoardo Pieragnolo)83
- Cristian Volpato87
- Cristian Volpato (Thay: Domenico Berardi)87
Thống kê trận đấu Frosinone vs Sassuolo
Diễn biến Frosinone vs Sassuolo
Ném biên cho Frosinone gần khu vực cấm địa.
Davide Massa ra hiệu cho Sassuolo hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Sassuolo được hưởng quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Alejandro Cichero không trúng đích của Frosinone.
Ở Frosinone, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Davide Massa trao cho Frosinone một quả phát bóng lên.
Liệu Sassuolo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Frosinone không?
Bóng an toàn khi Frosinone được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Sassuolo được hưởng quả phạt góc từ Davide Massa.
Bóng ra khỏi sân và Frosinone thực hiện cú phát bóng lên.
Kristian Thorstvedt của Sassuolo thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Cristian Volpato vào thay Domenico Berardi cho Sassuolo tại Stadio Benito Stirpe.
Ở Frosinone, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Davide Massa ra hiệu cho Sassuolo hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Ném biên cho Sassuolo ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Sassuolo tại Stadio Benito Stirpe.
Alejandro Cichero vào sân thay Gabriele Bracaglia bên phía đội chủ nhà.
Yeferson Paz Blandon sẽ thay thế Edoardo Pieragnolo trong đội khách.
Đá phạt của Frosinone.
Tại sân vận động Benito Stirpe, Gabriele Bracaglia đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Sassuolo
Frosinone (4-2-3-1): Michele Cerofolini (31), Jeremy Oyono (21), Ilario Monterisi (30), Davide Biraschi (4), Riccardo Marchizza (3), Fares Ghedjemis (7), Gabriele Bracaglia (79), Kevin Barcella (37), Tjas Begic (11), Matteo Cichella (64), Giuseppe Ambrosino (10)
Sassuolo (4-2-3-1): Horațiu Moldovan (31), Jeremy Toljan (23), Cas Odenthal (26), Tarik Muharemović (80), Edoardo Pieragnolo (15), Andrea Ghion (8), Daniel Boloca (11), Domenico Berardi (10), Kristian Thorstvedt (42), Armand Laurienté (45), Samuele Mulattieri (9)
Thay người | |||
61’ | Matteo Cichella Isak Vural | 46’ | Samuele Mulattieri Nicholas Pierini |
61’ | Fares Ghedjemis Giorgi Kvernadze | 69’ | Armand Lauriente Luca Moro |
76’ | Kevin Barcella Pepin | 69’ | Andrea Ghion Pedro Obiang |
76’ | Jeremy Oyono Anthony Partipilo | 83’ | Edoardo Pieragnolo Yeferson Paz Blandon |
83’ | Gabriele Bracaglia Alejandro Cichero | 87’ | Domenico Berardi Cristian Volpato |
Cầu thủ dự bị | |||
Pepin | Luca Moro | ||
Isak Vural | Giacomo Satalino | ||
Giorgi Kvernadze | Nicholas Pierini | ||
Mateus Lusuardi | Pedro Obiang | ||
Fallou Sene | Flavio Russo | ||
Przemyslaw Szyminski | Edoardo Iannoni | ||
Alessandro Sorrentino | Matteo Lovato | ||
Alejandro Cichero | Luca Lipani | ||
Anthony Oyono | Cristian Volpato | ||
Anthony Partipilo | Yeferson Paz Blandon | ||
Victor Hegelund | Filippo Missori | ||
Luca Garritano | Kevin Miranda |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại