Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Simone Romagnoli34
- (Pen) Walid Cheddira45+4'
- Giuseppe Caso (Thay: Jaime Baez)46
- Caleb Okoli (Thay: Ilario Monterisi)46
- Memeh Caleb Okoli (Thay: Ilario Monterisi)46
- Enzo Barrenechea55
- Luca Garritano (Thay: Enzo Barrenechea)69
- Luca Mazzitelli (Kiến tạo: Matias Soule)70
- Luca Mazzitelli76
- Giuseppe Caso80
- Francesco Gelli82
- Marco Brescianini (Thay: Francesco Gelli)82
- Pol Lirola (Thay: Luca Mazzitelli)86
- Pol Lirola (Kiến tạo: Walid Cheddira)90+6'
- Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Matias Vina)7
- Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Jeremy Toljan)24
- Ruan Tressoldi45+4'
- Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Matias Vina)52
- Emil Konradsen Ceide (Thay: Armand Lauriente)52
- Kristian Thorstvedt (Thay: Nedim Bajrami)53
- Samuel Castillejo (Thay: Daniel Boloca)66
- Martin Erlic80
- Samuele Mulattieri (Thay: Andrea Pinamonti)80
Thống kê trận đấu Frosinone vs Sassuolo
Diễn biến Frosinone vs Sassuolo
Quả phát bóng lên cho Frosinone.
Domenico Berardi của Sassuolo cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi trúng đích.
Sassuolo đang kiểm soát bóng.
Pol Lirola đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Kiểm soát bóng: Frosinone: 55%, Sassuolo: 45%.
Walid Cheddira đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Pol Lirola của Frosinone chạm bóng bằng chân phải! Một pha dứt điểm dễ dàng cho Pol Lirola
Walid Cheddira tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Emil Konradsen Ceide có thể khiến đội của anh ấy phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.
G O O O O A A A L Điểm Frosinone.
Frosinone bắt đầu phản công.
Samuel Castillejo của Sassuolo thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Luca Garritano của Frosinone cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Stefano Turati ra tay an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
Sassuolo với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Jeremy Toljan đánh đầu hướng về khung thành nhưng Stefano Turati đã có mặt và thoải mái cản phá
Đội hình xuất phát Frosinone vs Sassuolo
Frosinone (4-4-2): Stefano Turati (80), Anthony Oyono (22), Ilario Monterisi (30), Simone Romagnoli (6), Riccardo Marchizza (3), Matias Soule (18), Luca Mazzitelli (36), Enzo Barrenechea (45), Jaime Baez (7), Walid Cheddira (70), Francesco Gelli (14)
Sassuolo (4-3-3): Alessio Cragno (28), Jeremy Toljan (22), Martin Erlic (5), Ruan (44), Matias Vina (17), Nedim Bajrami (11), Daniel Boloca (24), Matheus Henrique (7), Domenico Berardi (10), Andrea Pinamonti (9), Armand Lauriente (45)
Thay người | |||
46’ | Ilario Monterisi Caleb Okoli | 52’ | Matias Vina Marcus Holmgren Pedersen |
46’ | Jaime Baez Giuseppe Caso | 52’ | Armand Lauriente Emil Konradsen Ceide |
69’ | Enzo Barrenechea Luca Garritano | 53’ | Nedim Bajrami Kristian Thorstvedt |
82’ | Francesco Gelli Marco Brescianini | 66’ | Daniel Boloca Samu Castillejo |
86’ | Luca Mazzitelli Pol Lirola | 80’ | Andrea Pinamonti Samuele Mulattieri |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierluigi Frattali | Samuele Mulattieri | ||
Michele Cerofolini | Gianluca Pegolo | ||
Caleb Okoli | Filippo Missori | ||
Pol Lirola | Marcus Holmgren Pedersen | ||
Mateus Henrique Vanzelli Lusuardi | Gian Marco Ferrari | ||
Marco Brescianini | Mattia Viti | ||
Marvin Cuni | Uros Racic | ||
Reinier | Pedro Obiang | ||
Luca Garritano | Cristian Volpato | ||
Mehdi Bourabia | Emil Konradsen Ceide | ||
Kaio Jorge | Samu Castillejo | ||
Giuseppe Caso | Gregoire Defrel | ||
Giorgi Kvernadze | Kristian Thorstvedt | ||
Alessandro Selvini |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Frosinone vs Sassuolo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 23 | 40 | T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
3 | Inter | 16 | 11 | 4 | 1 | 27 | 37 | H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 8 | 34 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 31 | T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 31 | H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | -5 | 23 | H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | -12 | 16 | H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B T B B B |
16 | Como 1907 | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | B H H T B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | -8 | 10 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại