Ném biên dành cho Palermo ở gần khu vực penalty.
- Daniel Boloca9
- (og) Alessio Buttaro44
- Riccardo Ciervo (Thay: Luca Garritano)68
- Karlo Lulic (Thay: Luca Mazzitelli)68
- Andrea Oliveri (Thay: Benjamin Lhassine Kone)79
- Matteo Cotali (Thay: Gianluca Frabotta)79
- Matteo Cotali80
- Samuele Mulattieri (Thay: Luca Moro)83
- Samuele Mulattieri90
- Giuseppe Caso90+4'
- Ivan Marconi38
- Davide Bettella (Thay: Ivan Marconi)46
- Ales Mateju47
- Davide Bettella53
- Marco Sala (Thay: Ales Mateju)54
- Samuele Damiani (Thay: Leo Stulac)70
- Edoardo Soleri (Thay: Dario Saric)70
- Roberto Floriano (Thay: Salvatore Elia)71
- Jacopo Segre88
Thống kê trận đấu Frosinone vs Palermo
Diễn biến Frosinone vs Palermo
Ném biên dành cho Palermo trong hiệp Frosinone.
Palermo có một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra khỏi khung thành của Palermo một quả phát bóng lên.
Palermo cần phải thận trọng. Frosinone thực hiện quả ném biên tấn công.
Giuseppe Caso (Frosinone) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Frosinone ở nửa sân Palermo.
Ném biên ở Palermo.
Bóng an toàn khi Palermo được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Palermo được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Frosinone được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Frosinone trong hiệp một của Palermo.
Tại Stadio Benito Stirpe, Samuele Mulattieri đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Palermo được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Frosinone có một quả phát bóng lên.
Ở Frosinone, Edoardo Soleri (Palermo) đánh đầu chệch mục tiêu.
Palermo thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Jacopo Segre (Palermo) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Jacopo Segre (Palermo) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Palermo trong hiệp của họ.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Palermo
Frosinone (4-3-3): Stefano Turati (22), Mario Sampirisi (31), Fabio Lucioni (5), Luca Ravanelli (20), Gianluca Frabotta (99), Daniel Boloca (11), Luca Mazzitelli (36), Ben Lhassine Kone (4), Luca Garritano (16), Luca Moro (24), Giuseppe Caso (10)
Palermo (4-3-3): Mirko Pigliacelli (22), Alessio Buttaro (25), Ionut Nedelcearu (18), Ivan Marconi (15), Ales Mateju (37), Jacopo Segre (8), Leo Stulac (16), Dario Saric (28), Salvatore Elia (77), Matteo Brunori (9), Francesco Di Mariano (10)
Thay người | |||
68’ | Luca Garritano Riccardo Ciervo | 46’ | Ivan Marconi Davide Bettella |
68’ | Luca Mazzitelli Karlo Lulic | 54’ | Ales Mateju Marco Sala |
79’ | Gianluca Frabotta Matteo Cotali | 70’ | Dario Saric Edoardo Soleri |
79’ | Benjamin Lhassine Kone Andrea Oliveri | 70’ | Leo Stulac Samuele Damiani |
83’ | Luca Moro Samuele Mulattieri | 71’ | Salvatore Elia Roberto Floriano |
Cầu thủ dự bị | |||
Przemyslaw Szyminski | Edoardo Soleri | ||
Riccardo Ciervo | Masimiliano Doda | ||
Roberto Insigne | Samuele Damiani | ||
Sergio Kalaj | Luca Vido | ||
Leonardo Loria | Roberto Floriano | ||
Gennaro Borrelli | Claudio Gomes | ||
Samuele Mulattieri | Marco Sala | ||
Karlo Lulic | Edoardo Pierozzi | ||
Matteo Cotali | Davide Bettella | ||
Ilario Monterisi | Giovanni Grotta | ||
Milos Bocic | Edoardo Lancini | ||
Andrea Oliveri | Samuele Massolo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Palermo
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 13 | 9 | 3 | 1 | 14 | 30 | T H H T T |
2 | Sassuolo | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T H T T |
3 | Spezia | 13 | 7 | 6 | 0 | 11 | 27 | T H H T T |
4 | Cesena FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | B T H T T |
5 | Cremonese | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T T H B B |
6 | Bari | 13 | 3 | 8 | 2 | 4 | 17 | H H H H T |
7 | Palermo | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | H T H B H |
8 | Brescia | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B B H T B |
9 | Juve Stabia | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | B H H H B |
10 | Mantova | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | H B H B T |
11 | Catanzaro | 13 | 2 | 9 | 2 | 2 | 15 | H T H H H |
12 | Sampdoria | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T T H B B |
13 | Cosenza | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 | 14 | H H T H T |
14 | Modena | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | H B H B T |
15 | AC Reggiana | 13 | 3 | 5 | 5 | -2 | 14 | T B B H H |
16 | Carrarese | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | H T H H B |
17 | Salernitana | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | B B H H B |
18 | Sudtirol | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B B H B B |
19 | Cittadella | 13 | 3 | 3 | 7 | -13 | 12 | H B H T B |
20 | Frosinone | 13 | 1 | 7 | 5 | -10 | 10 | B H H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại