Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Lorenzo Libutti
33
Alessandro Sersanti
42
Antonio Vergara
42
Emanuele Pecorino (Thay: Ebrima Darboe)
46
Benjamin Lhassine Kone (Thay: Emil Bohinen)
59
Fares Ghedjemis (Thay: Luigi Canotto)
59
Manolo Portanova (Thay: Cedric Gondo)
67
Riccardo Fiamozzi (Thay: Lorenzo Lucchesi)
67
Tjas Begic (Thay: Giorgi Kvernadze)
70
Anthony Partipilo (Thay: Gianluca Di Chiara)
80
Luca Vido (Thay: Natan Girma)
80
Tobias Reinhart (Thay: Elvis Kabashi)
80
Benjamin Lhassine Kone
84
Tobias Reinhart
85
Manuel Marras (Thay: Antonio Vergara)
88
Fares Ghedjemis
89
Ilias Koutsoupias
90+2'

Thống kê trận đấu Frosinone vs AC Reggiana

số liệu thống kê
Frosinone
Frosinone
AC Reggiana
AC Reggiana
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Frosinone vs AC Reggiana

Tất cả (123)
90+5'

Ném biên cho Reggiana.

90+5'

Alessandro Sersanti của Reggiana tung cú sút nhưng không trúng đích.

90+5'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Frosinone.

90+4'

Antonio Rapuano ra hiệu cho một quả đá phạt cho Reggiana.

90+4'

Reggiana được hưởng một quả phạt góc do Antonio Rapuano trao.

90+2'

Anthony Partipilo đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

90+2' V À A A O O O! Đội chủ nhà gỡ hòa 1-1 bằng cú đánh đầu của Ilias Koutsoupias.

V À A A O O O! Đội chủ nhà gỡ hòa 1-1 bằng cú đánh đầu của Ilias Koutsoupias.

90+2'

Tjas Begic đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

90+2' Vào! Đội chủ nhà gỡ hòa 1-1 bằng cú đánh đầu của Fares Ghedjemis.

Vào! Đội chủ nhà gỡ hòa 1-1 bằng cú đánh đầu của Fares Ghedjemis.

90+1'

Frosinone được hưởng phạt góc.

90+1'

Frosinone đẩy bóng lên phía trước qua Tjas Begic, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

90'

Reggiana được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

89' Fares Ghedjemis (Frosinone) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Fares Ghedjemis (Frosinone) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

89'

Reggiana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

William Viali (Reggiana) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Manuel Marras thay thế Antonio Vergara.

87'

Reggiana thực hiện quả ném biên ở phần sân của Frosinone.

86'

Antonio Rapuano ra hiệu cho một quả đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.

86'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Reggiana.

85' Tobias Reinhart (Reggiana) đã nhận thẻ vàng từ Antonio Rapuano.

Tobias Reinhart (Reggiana) đã nhận thẻ vàng từ Antonio Rapuano.

85'

Liệu Frosinone có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?

85'

Antonio Rapuano trao cho Frosinone một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Frosinone vs AC Reggiana

Frosinone (4-3-3): Michele Cerofolini (31), Anthony Oyono (20), Ilario Monterisi (30), Mateus Lusuardi (47), Gianluca Di Chiara (77), Ilias Koutsoupias (80), Emil Bohinen (32), Ebrima Darboe (55), Luigi Canotto (27), Giuseppe Ambrosino (10), Giorgi Kvernadze (17)

AC Reggiana (4-3-3): Francesco Bardi (22), Mario Sampirisi (31), Andrea Meroni (13), Lorenzo Lucchesi (44), Lorenzo Libutti (17), Alessandro Sersanti (5), Elvis Kabashi (77), Lorenzo Ignacchiti (25), Antonio Vergara (30), Cedric Gondo (11), Natan Girma (80)

Frosinone
Frosinone
4-3-3
31
Michele Cerofolini
20
Anthony Oyono
30
Ilario Monterisi
47
Mateus Lusuardi
77
Gianluca Di Chiara
80
Ilias Koutsoupias
32
Emil Bohinen
55
Ebrima Darboe
27
Luigi Canotto
10
Giuseppe Ambrosino
17
Giorgi Kvernadze
80
Natan Girma
11
Cedric Gondo
30
Antonio Vergara
25
Lorenzo Ignacchiti
77
Elvis Kabashi
5
Alessandro Sersanti
17
Lorenzo Libutti
44
Lorenzo Lucchesi
13
Andrea Meroni
31
Mario Sampirisi
22
Francesco Bardi
AC Reggiana
AC Reggiana
4-3-3
Thay người
46’
Ebrima Darboe
Emanuele Pecorino
67’
Lorenzo Lucchesi
Riccardo Fiamozzi
59’
Emil Bohinen
Ben Lhassine Kone
67’
Cedric Gondo
Manolo Portanova
59’
Luigi Canotto
Fares Ghedjemis
80’
Elvis Kabashi
Tobias Reinhart
70’
Giorgi Kvernadze
Tjas Begic
80’
Natan Girma
Luca Vido
80’
Gianluca Di Chiara
Anthony Partipilo
88’
Antonio Vergara
Manuel Marras
Cầu thủ dự bị
Kevin Barcella
Alex Sposito
Alessandro Sorrentino
Yannis Nahounou
Fabio Lucioni
Joaquin Sosa
Jeremy Oyono
Riccardo Fiamozzi
Gabriele Bracaglia
Manolo Portanova
Ben Lhassine Kone
Justin Kumi
Emanuele Pecorino
Oliver Urso
Fares Ghedjemis
Tobias Reinhart
Anthony Partipilo
Luca Cigarini
Tjas Begic
Matteo Maggio
Matteo Cichella
Manuel Marras
Isak Vural
Luca Vido

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
16/12 - 2020
02/04 - 2021
20/10 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Frosinone

Serie B
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
29/12 - 2024

Thành tích gần đây AC Reggiana

Serie B
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
29/12 - 2024

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo2920633466T T H T H
2PisaPisa2917662057B H T B B
3SpeziaSpezia29141232354H H B H T
4CremoneseCremonese2912981445T H B H T
5CatanzaroCatanzaro299164543H T T H B
6Cesena FCCesena FC2911810241T H T T H
7Juve StabiaJuve Stabia2910109-140T T B B H
8PalermoPalermo2910910639H H T T H
9BariBari298156439B H T H H
10ModenaModena297148135B H T H B
11SudtirolSudtirol299614-833B T H H T
12CittadellaCittadella299614-2233T B B T B
13CarrareseCarrarese298813-1032B T H H B
14BresciaBrescia2961310-631H B H B H
15AC ReggianaAC Reggiana2971012-631B H H H B
16SampdoriaSampdoria2961310-731T B H H H
17MantovaMantova2961211-1030B H B B H
18FrosinoneFrosinone2961211-1530H H H T T
19SalernitanaSalernitana297814-1229H B H B T
20CosenzaCosenza2961112-1225T B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X