![]() Sebastian Czajkowski 8 | |
![]() Elijah Just 10 | |
![]() Mikkel Knudsen 41 | |
![]() Tonni Adamsen 57 | |
![]() Jakob Johansson 86 |
Thống kê trận đấu Fremad Amager vs FC Helsingoer
số liệu thống kê

Fremad Amager

FC Helsingoer
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Đan Mạch
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
Giao hữu
Thành tích gần đây Fremad Amager
Cúp quốc gia Đan Mạch
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Helsingoer
Cúp quốc gia Đan Mạch
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 14 | 6 | 1 | 26 | 48 | H H H H H |
2 | ![]() | 21 | 12 | 1 | 8 | 17 | 37 | T T B B B |
3 | ![]() | 21 | 11 | 4 | 6 | 8 | 37 | H T B T T |
4 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | T T B T T |
5 | ![]() | 21 | 11 | 1 | 9 | 6 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 7 | 31 | B B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | B T H T T |
8 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | T B T H B |
9 | ![]() | 21 | 6 | 4 | 11 | -18 | 22 | B H T B H |
10 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -11 | 20 | H T B B B |
11 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -17 | 19 | H B T B H |
12 | ![]() | 21 | 4 | 1 | 16 | -23 | 13 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại