Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Carlos Gruezo
19'
Martin Harnik (assist) Antonio Ruediger
31'
Vladimir Darida (assist) Christian Guenter
42'
Carlos Gruezo
52'
Timo Werner (assist) Moritz Leitner
68'
Stefan Mitrovic
70'
Admir Mehmedi
71'
Martin Harnik (assist) Gotoku Sakai
76'
Nicolas Hoefler
90'
Roman Buerki
90'

Thống kê trận đấu Freiburg vs Stuttgart

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Stuttgart
Stuttgart
57 Kiểm soát bóng 43
7 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 3
9 Phạt góc 7
0 Việt vị 3
11 Pham lỗi 12
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
25/02 - 2012
25/11 - 2012
21/04 - 2013
10/11 - 2013
05/04 - 2014
29/11 - 2014
25/04 - 2015
30/10 - 2017
17/03 - 2018
16/09 - 2018
04/02 - 2019
19/09 - 2020
DFB Cup
24/12 - 2020
Bundesliga
23/01 - 2021
20/08 - 2022
11/02 - 2023
02/09 - 2023
03/02 - 2024
24/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-1
18/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
Bundesliga
25/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim256811-1526B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli256415-1122B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X