Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Lucas Hoeler41
  • Vincenzo Grifo (Thay: Michael Gregoritsch)46
  • Kiliann Sildillia (Thay: Lukas Kubler)46
  • Kilian Sildillia (Thay: Lukas Kuebler)46
  • Vincenzo Grifo (Kiến tạo: Christian Guenter)59
  • Lucas Hoeler64
  • Roland Sallai (Thay: Lucas Hoeler)75
  • Ritsu Doan79
  • Maximilian Philipp (Thay: Yannik Keitel)86
  • Jordy Makengo (Thay: Merlin Roehl)86
  • Roland Sallai90+2'
  • Amadou Haidara (Kiến tạo: Ikoma Lois Openda)2
  • Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Dani Olmo)18
  • Ikoma Lois Openda44
  • Benjamin Sesko (Kiến tạo: Ikoma Lois Openda)54
  • Xaver Schlager65
  • David Raum68
  • Willi Orban73
  • Benjamin Henrichs75
  • Mohamed Simakan (Thay: Benjamin Henrichs)75
  • Christoph Baumgartner (Thay: Dani Olmo)76
  • Nicolas Seiwald (Thay: Amadou Haidara)83
  • Eljif Elmas (Thay: Benjamin Sesko)83
  • Lukas Klostermann (Thay: Xavi Simons)90

Thống kê trận đấu Freiburg vs Leipzig

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Leipzig
Leipzig
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 13
0 Việt vị 1
19 Chuyền dài 11
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Freiburg vs Leipzig

Tất cả (328)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 46%, RB Leipzig: 54%.

90+4'

Ikoma Lois Openda của RB Leipzig bị phạt việt vị.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Castello Lukeba của RB Leipzig cản Roland Sallai

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Ikoma Lois Openda của RB Leipzig vấp ngã Ritsu Doan

90+3' Roland Sallai phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.

Roland Sallai phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.

90+3'

Thử thách liều lĩnh đấy. Roland Sallai phạm lỗi thô bạo với Christoph Baumgartner

90+2' Roland Sallai phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.

Roland Sallai phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.

90+2'

Thử thách liều lĩnh đấy. Roland Sallai phạm lỗi thô bạo với Castello Lukeba

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Manuel Gulde của Freiburg cản phá Ikoma Lois Openda

90+2'

RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+1'

Jordy Makengo cản phá thành công cú sút

90+1'

Cú sút của Ikoma Lois Openda bị cản phá.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Quả phát bóng lên cho RB Leipzig.

90'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 47%, RB Leipzig: 53%.

90'

Xavi Simons rời sân để nhường chỗ cho Lukas Klostermann thay người chiến thuật.

89'

Cơ hội đến với Maximilian Philipp của Freiburg nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc

89'

Đường căng ngang của Christian Guenter từ Freiburg tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

89'

Freiburg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

88'

Quả phát bóng lên cho Freiburg.

Đội hình xuất phát Freiburg vs Leipzig

Freiburg (3-4-2-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Yannik Keitel (14), Manuel Gulde (5), Ritsu Doan (42), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Christian Gunter (30), Merlin Rohl (34), Lucas Holer (9), Michael Gregoritsch (38)

Leipzig (4-4-2): Péter Gulácsi (1), Benjamin Henrichs (39), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Dani Olmo (7), Xaver Schlager (24), Amadou Haidara (8), Xavi Simons (20), Benjamin Šeško (30), Loïs Openda (17)

Freiburg
Freiburg
3-4-2-1
1
Noah Atubolu
17
Lukas Kubler
14
Yannik Keitel
5
Manuel Gulde
42
Ritsu Doan
8
Maximilian Eggestein
27
Nicolas Hofler
30
Christian Gunter
34
Merlin Rohl
9
Lucas Holer
38
Michael Gregoritsch
17 2
Loïs Openda
30
Benjamin Šeško
20
Xavi Simons
8
Amadou Haidara
24
Xaver Schlager
7
Dani Olmo
22
David Raum
23
Castello Lukeba
4
Willi Orbán
39
Benjamin Henrichs
1
Péter Gulácsi
Leipzig
Leipzig
4-4-2
Thay người
46’
Lukas Kuebler
Kiliann Sildillia
75’
Benjamin Henrichs
Mohamed Simakan
46’
Michael Gregoritsch
Vincenzo Grifo
76’
Dani Olmo
Christoph Baumgartner
75’
Lucas Hoeler
Roland Sallai
83’
Benjamin Sesko
Eljif Elmas
86’
Merlin Roehl
Jordy Makengo
83’
Amadou Haidara
Nicolas Seiwald
86’
Yannik Keitel
Maximilian Philipp
90’
Xavi Simons
Lukas Klostermann
Cầu thủ dự bị
Florian Muller
Christoph Baumgartner
Attila Szalai
Janis Blaswich
Kiliann Sildillia
Mohamed Simakan
Jordy Makengo
Christopher Lenz
Roland Sallai
El Chadaille Bitshiabu
Florent Muslija
Lukas Klostermann
Vincenzo Grifo
Eljif Elmas
Chukwubuike Adamu
Nicolas Seiwald
Maximilian Philipp
Kevin Kampl
Huấn luyện viên

Julian Schuster

Marco Rose

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
25/09 - 2015
Bundesliga
27/08 - 2017
20/01 - 2018
08/12 - 2018
27/04 - 2019
26/10 - 2019
16/05 - 2020
07/11 - 2020
06/03 - 2021
16/10 - 2021
05/03 - 2022
DFB Cup
22/05 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Bundesliga
10/11 - 2022
06/05 - 2023
13/11 - 2023
06/04 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
Bundesliga
09/11 - 2024
03/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Leipzig

Bundesliga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X