Số người tham dự hôm nay là 33500.
- Maximilian Eggestein5
- Noah Weisshaupt (Thay: Vincenzo Grifo)65
- Kilian Sildillia (Thay: Lukas Kuebler)65
- Nicolas Hoefler67
- Woo-Yeong Jeong (Thay: Lucas Hoeler)80
- Nils Petersen (Thay: Michael Gregoritsch)80
- Ritsu Doan (Kiến tạo: Noah Weisshaupt)89
- Yannik Keitel (Thay: Ritsu Doan)90
- Nils Petersen90+3'
- Angelo Stiller (Kiến tạo: Munas Dabbur)49
- Ozan Kabak52
- Dennis Geiger73
- Muhammed Mehmet Damar (Thay: Finn Becker)75
- Angelino (Thay: Robert Skov)75
- Fisnik Asllani (Thay: Ihlas Bebou)78
- John Anthony Brooks84
- Ozan Kabak84
- Ermin Bicakcic (Thay: Angelo Stiller)86
- Umut Tohumcu (Thay: Munas Dabbur)87
- Kevin Akpoguma90+1'
Thống kê trận đấu Freiburg vs Hoffenheim
Diễn biến Freiburg vs Hoffenheim
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Freiburg: 60%, Hoffenheim: 40%.
Fisnik Asllani của Hoffenheim bị phạt việt vị.
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Một cầu thủ Hoffenheim thực hiện quả ném xa vào vòng cấm đối phương.
Kilian Sildillia giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Quả phát bóng lên cho Freiburg.
Kiểm soát bóng: Freiburg: 60%, Hoffenheim: 40%.
Kilian Sildillia thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hoffenheim đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Freiburg.
Ritsu Doan rời sân nhường chỗ cho Yannik Keitel trong tình huống thay người chiến thuật.
Umut Tohumcu của Hoffenheim tung cú sút chệch cột dọc
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thẻ vàng cho Nils Petersen.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Nils Petersen của Freiburg vấp ngã Angelino
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Freiburg.
Đội hình xuất phát Freiburg vs Hoffenheim
Freiburg (4-4-2): Mark Flekken (26), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Manuel Gulde (5), Christian Gunter (30), Ritsu Doan (42), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9), Michael Gregoritsch (38)
Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), John Brooks (23), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Angelo Stiller (13), Finn Ole Becker (20), Robert Skov (29), Dennis Geiger (8), Ihlas Bebou (9), Munas Dabbur (10)
Thay người | |||
65’ | Lukas Kuebler Kiliann Sildillia | 75’ | Robert Skov Angelino |
65’ | Vincenzo Grifo Noah Weisshaupt | 75’ | Finn Becker Muhammed Damar |
80’ | Lucas Hoeler Woo-yeong Jeong | 78’ | Ihlas Bebou Fisnik Asllani |
80’ | Michael Gregoritsch Nils Petersen | 86’ | Angelo Stiller Ermin Bicakcic |
90’ | Ritsu Doan Yannik Keitel | 87’ | Munas Dabbur Umut Tohumcu |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Uphoff | Luca Philipp | ||
Kiliann Sildillia | Ermin Bicakcic | ||
Tan-Kenneth Jerico Schmidt | Angelino | ||
Yannik Keitel | Thomas Delaney | ||
Woo-yeong Jeong | Muhammed Damar | ||
Noah Weisshaupt | Tom Bischof | ||
Merlin Rohl | Umut Tohumcu | ||
Nils Petersen | Andrej Kramaric | ||
Roland Sallai | Fisnik Asllani |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Freiburg vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại