Số người tham dự hôm nay là 34700.
- Nicolas Hoefler40
- Michael Gregoritsch (Thay: Lucas Hoeler)65
- Roland Sallai (Thay: Vincenzo Grifo)66
- Michael Gregoritsch72
- Lukas Kuebler (Thay: Kilian Sildillia)74
- Noah Weisshaupt (Thay: Jordy Makengo)75
- Chukwubuike Adamu (Thay: Merlin Roehl)90
- Roland Sallai (Kiến tạo: Michael Gregoritsch)90+5'
- Dejan Ljubicic27
- Julian Chabot31
- Florian Kainz57
- Mark Uth (Thay: Florian Kainz)61
- Denis Huseinbasic (Thay: Gian-Luca Waldschmidt)61
- Linton Maina (Thay: Dejan Ljubicic)61
- Julian Chabot62
- Luca Kilian (Thay: Jan Thielmann)66
- Rasmus Carstensen (Thay: Max Finkgrafe)73
Thống kê trận đấu Freiburg vs FC Cologne
Diễn biến Freiburg vs FC Cologne
Freiburg với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Freiburg: 54%, FC Koln: 46%.
Freiburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Freiburg đã ghi được bàn thắng quyết định vào những phút hấp dẫn của trận đấu!
Michael Gregoritsch đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Roland Sallai của Freiburg đánh đầu đưa bóng về lưới!
Đường tạt bóng của Michael Gregoritsch từ Freiburg đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
G O O O A A A L - Roland Sallai của Freiburg đánh đầu vào lưới!
Freiburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Merlin Roehl rời sân để vào thay Chukwubuike Adamu thay người chiến thuật.
Davie Selke từ FC Koln đã đi quá xa khi kéo Lukas Kuebler xuống
Chính thức thứ tư cho thấy có 6 phút thời gian được cộng thêm.
Mark Uth thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Matthias Ginter của Freiburg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Roland Sallai nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
BƯU KIỆN! Roland Sallai gần như có bàn thắng nhưng pha dứt điểm của anh lại đi chệch cột dọc!
Freiburg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho FC Koln.
Michael Gregoritsch sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Đội hình xuất phát Freiburg vs FC Cologne
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Kiliann Sildillia (25), Matthias Ginter (28), Manuel Gulde (5), Jordy Makengo (33), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Ritsu Doan (42), Merlin Rohl (34), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9)
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Benno Erik Schmitz (2), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Max Finkgrafe (35), Eric Martel (6), Dejan Ljubicic (7), Jan Thielmann (29), Luca Waldschmidt (9), Florian Kainz (11), Davie Selke (27)
Thay người | |||
65’ | Lucas Hoeler Michael Gregoritsch | 61’ | Gian-Luca Waldschmidt Denis Huseinbasic |
66’ | Vincenzo Grifo Roland Sallai | 61’ | Dejan Ljubicic Linton Maina |
74’ | Kilian Sildillia Lukas Kubler | 61’ | Florian Kainz Mark Uth |
75’ | Jordy Makengo Noah Weisshaupt | 66’ | Jan Thielmann Luca Kilian |
90’ | Merlin Roehl Chukwubuike Adamu | 73’ | Max Finkgrafe Rasmus Cartstensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Roland Sallai | Matthias Kobbing | ||
Michael Gregoritsch | Dominique Heintz | ||
Florian Muller | Luca Kilian | ||
Lukas Kubler | Denis Huseinbasic | ||
Noah Weisshaupt | Rasmus Cartstensen | ||
Yannik Keitel | Linton Maina | ||
Chukwubuike Adamu | Mark Uth | ||
Steffen Tigges | |||
Florian Dietz |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Freiburg vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại