Thứ Tư, 02/04/2025
Philipp Lienhart
24
Vincenzo Grifo (Kiến tạo: Eren Dinkci)
34
Philipp Lienhart (Kiến tạo: Vincenzo Grifo)
37
Christian Guenter (Kiến tạo: Ritsu Doan)
45+1'
Alexis Claude (Thay: Kristijan Jakic)
46
Henri Koudossou (Thay: Marius Wolf)
46
Arne Maier (Thay: Samuel Essende)
56
Phillip Tietz (Kiến tạo: Alexis Claude)
65
Florent Muslija (Thay: Eren Dinkci)
65
Michael Gregoritsch (Thay: Chukwubuike Adamu)
65
Max Rosenfelder (Thay: Ritsu Doan)
76
Nicolas Hoefler (Thay: Vincenzo Grifo)
77
Mert Komur (Thay: Elvis Rexhbecaj)
78
Steve Mounie (Thay: Frank Onyeka)
85
Jordy Makengo (Thay: Christian Guenter)
87
Mert Komur
89

Thống kê trận đấu Freiburg vs Augsburg

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Augsburg
Augsburg
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 12
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Freiburg vs Augsburg

Tất cả (258)
90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Freiburg: 57%, Augsburg: 43%.

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Freiburg: 54%, Augsburg: 46%.

90+5'

Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Jordy Makengo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Lukas Kuebler sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Nediljko Labrovic đã khống chế được bóng

90+4'

Florent Muslija của Freiburg thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90+3'

Cú sút của Patrick Osterhage bị chặn lại.

90+3'

Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Nediljko Labrovic của Augsburg chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Florent Muslija tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.

90'

Cú sút của Lukas Kuebler bị chặn lại.

89' Mert Komur nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

Mert Komur nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

89'

Thách thức liều lĩnh ở đó. Mert Komur phạm lỗi thô bạo với Jordy Makengo

88'

Philipp Lienhart của Freiburg chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

88'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Max Rosenfelder của Freiburg phạm lỗi với Phillip Tietz

88'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Michael Gregoritsch của Freiburg phạm lỗi với Chrislain Matsima

88'

Maximilian Bauer đã cản phá thành công cú sút

Đội hình xuất phát Freiburg vs Augsburg

Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Eren Dinkçi (18), Patrick Osterhage (6), Ritsu Doan (42), Maximilian Eggestein (8), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)

Augsburg (3-5-2): Nediljko Labrović (22), Jeffrey Gouweleeuw (6), Chrislain Matsima (5), Maximilian Bauer (23), Marius Wolf (11), Frank Onyeka (19), Kristijan Jakic (17), Elvis Rexhbecaj (8), Dimitrios Giannoulis (13), Samuel Essende (9), Phillip Tietz (21)

Freiburg
Freiburg
4-2-3-1
1
Noah Atubolu
17
Lukas Kubler
28
Matthias Ginter
3
Philipp Lienhart
30
Christian Gunter
18
Eren Dinkçi
6
Patrick Osterhage
42
Ritsu Doan
8
Maximilian Eggestein
32
Vincenzo Grifo
20
Junior Adamu
21
Phillip Tietz
9
Samuel Essende
13
Dimitrios Giannoulis
8
Elvis Rexhbecaj
17
Kristijan Jakic
19
Frank Onyeka
11
Marius Wolf
23
Maximilian Bauer
5
Chrislain Matsima
6
Jeffrey Gouweleeuw
22
Nediljko Labrović
Augsburg
Augsburg
3-5-2
Thay người
65’
Eren Dinkci
Florent Muslija
46’
Marius Wolf
Henri Koudossou
65’
Chukwubuike Adamu
Michael Gregoritsch
46’
Kristijan Jakic
Alexis Claude-Maurice
76’
Ritsu Doan
Maximilian Rosenfelder
56’
Samuel Essende
Arne Maier
77’
Vincenzo Grifo
Nicolas Hofler
78’
Elvis Rexhbecaj
Mert Komur
87’
Christian Guenter
Jordy Makengo
85’
Frank Onyeka
Steve Mounie
Cầu thủ dự bị
Florian Muller
Finn Dahmen
Kiliann Sildillia
Noahkai Banks
Jordy Makengo
Arne Maier
Maximilian Rosenfelder
Tim Breithaupt
Noah Weisshaupt
Mert Komur
Florent Muslija
Henri Koudossou
Nicolas Hofler
Yusuf Kabadayi
Lucas Holer
Steve Mounie
Michael Gregoritsch
Alexis Claude-Maurice
Tình hình lực lượng

Kenneth Schmidt

Không xác định

Daniel Klein

Chấn thương bàn chân

Manuel Gulde

Đau lưng

Robert Gumny

Chấn thương đầu gối

Daniel-Kofi Kyereh

Chấn thương dây chằng chéo

Mads Pedersen

Chấn thương bắp chân

Merlin Rohl

Chấn thương mắt cá

Reece Oxford

Chấn thương cơ

Maximilian Philipp

Đau lưng

Keven Schlotterbeck

Chấn thương đùi

Masaya Okugawa

Không xác định

Ruben Vargas

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Julian Schuster

Jess Thorup

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
25/10 - 2014
21/03 - 2015
22/10 - 2016
18/03 - 2017
16/12 - 2017
12/05 - 2018
30/09 - 2018
23/02 - 2019
21/09 - 2019
15/02 - 2020
28/11 - 2020
22/03 - 2021
26/09 - 2021
19/02 - 2022
06/08 - 2022
28/01 - 2023
01/10 - 2023
26/02 - 2024
19/10 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Augsburg

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X