Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fredrikstad vs Bodoe/Glimt hôm nay 01-04-2024

Giải VĐQG Na Uy - Th 2, 01/4

Kết thúc

Fredrikstad

Fredrikstad

0 : 2

Bodoe/Glimt

Bodoe/Glimt

Hiệp một: 0-0
T2, 19:30 01/04/2024
Vòng 1 - VĐQG Na Uy
Fredrikstad Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Philip Sandvik Aukland27
  • Stian Stray Molde37
  • Mikkjal Thomassen40
  • Simen Rafn (Thay: Morten Bjoerlo)46
  • Brandur Hendriksson (Thay: Oscar Aga)66
  • Joannes Bjartalid (Thay: Sondre Soerloekk)66
  • Henrik Kjelsrud Johansen (Thay: Mai Traore)83
  • Brage Skaret (Thay: Sigurd Kvile)85
  • Haakon Evjen (Thay: Ulrik Saltnes)46
  • Fredrik Andre Bjoerkan (Kiến tạo: Nino Zugelj)47
  • August Mikkelsen (Kiến tạo: Nino Zugelj)70
  • Jostein Gundersen71
  • Kasper Waarts Hoegh (Thay: August Mikkelsen)83
  • Sondre Soerli (Thay: Nino Zugelj)90

Thống kê trận đấu Fredrikstad vs Bodoe/Glimt

số liệu thống kê
Fredrikstad
Fredrikstad
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
32 Kiểm soát bóng 68
10 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 21
0 Việt vị 1
14 Chuyền dài 17
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fredrikstad vs Bodoe/Glimt

Fredrikstad (3-5-2): Jonathan Fischer (30), Philip Sandvik Aukland (6), Sigurd Kvile (17), Maxwell Woledzi (22), Patrick Metcalfe (12), Sondre Sorlokk (13), Julius Magnusson (19), Morten Bjorlo (10), Stian Stray Molde (4), Oscar Aga (29), Mai Traore (11)

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Ulrik Saltnes (14), Patrick Berg (7), Albert Grønbæk (8), Nino Zugelj (99), August Mikkelsen (94), Jens Hauge (23)

Fredrikstad
Fredrikstad
3-5-2
30
Jonathan Fischer
6
Philip Sandvik Aukland
17
Sigurd Kvile
22
Maxwell Woledzi
12
Patrick Metcalfe
13
Sondre Sorlokk
19
Julius Magnusson
10
Morten Bjorlo
4
Stian Stray Molde
29
Oscar Aga
11
Mai Traore
23
Jens Hauge
94
August Mikkelsen
99
Nino Zugelj
8
Albert Grønbæk
7
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
15
Fredrik Bjorkan
6
Jostein Gundersen
18
Brede Moe
20
Fredrik Sjovold
12
Nikita Haikin
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
Thay người
46’
Morten Bjoerlo
Simen Rafn
46’
Ulrik Saltnes
Hakon Evjen
66’
Oscar Aga
Brandur Hendriksson
83’
August Mikkelsen
Kasper Høgh
66’
Sondre Soerloekk
Joannes Bjartalid
90’
Nino Zugelj
Sondre Sorli
83’
Mai Traore
Henrik Kjelsrud Johansen
85’
Sigurd Kvile
Brage Skaret
Cầu thủ dự bị
Havar Grontvedt Jensen
Odin Luras Bjortuft
Simen Rafn
Kasper Høgh
Ludvik Begby
Hakon Evjen
Brage Skaret
Oscar Forsmo Kapskarmo
Erlend Segberg
Adam Sorensen
Brandur Hendriksson
Sondre Sorli
Jeppe Kjaer Jensen
Kjetil Haug
Joannes Bjartalid
Henrik Kjelsrud Johansen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
01/04 - 2024
11/11 - 2024

Thành tích gần đây Fredrikstad

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
VĐQG Na Uy
26/10 - 2024
21/10 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
07/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
23/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X