Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Fredericia vs Hvidovre hôm nay 13-08-2021

Giải Hạng nhất Đan Mạch - Th 6, 13/8

Kết thúc

Fredericia

Fredericia

1 : 0

Hvidovre

Hvidovre

Hiệp một: 0-0
T6, 23:30 13/08/2021
Vòng 4 - Hạng nhất Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Samson Iyede
65
Matti Olsen
82

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
13/08 - 2021
Cúp quốc gia Đan Mạch
26/10 - 2021
Hạng nhất Đan Mạch
27/11 - 2021
18/09 - 2022
29/10 - 2022
25/08 - 2024
28/02 - 2025

Thành tích gần đây Fredericia

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
08/03 - 2025
28/02 - 2025
23/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Hvidovre

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
18/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144T T T T T
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042B B T T B
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240T T T H T
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132T B H H B
11NaestvedNaestved22958-332T B B B T
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531H T B B B
14FremFrem22868230B T B H H
15HIKHIK228410-528T B B H H
16Ishoej IFIshoej IF22769-527B T T H B
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226H H T H H
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022B H B H T
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B B H H H
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad2416262450T T T T T
2Fremad AmagerFremad Amager2414371045B B T T B
3MiddelfartMiddelfart2413561344T T T H T
4NaestvedNaestved241059-235T B B B T
5SkiveSkive24969-133T B H H B
6ABAB24879231H T B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FremFrem24888232B T B H H
2HIKHIK248610-530T B B H H
3FC HelsingoerFC Helsingoer246108-228H H T H H
4Ishoej IFIshoej IF247710-628B T T H B
5ThistedThisted246810-926B H B H T
6Nykoebing FCNykoebing FC243516-2614B B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X