Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Fredericia vs HB Koege hôm nay 19-03-2022

Giải Hạng nhất Đan Mạch - Th 7, 19/3

Kết thúc

Fredericia

Fredericia

2 : 2

HB Koege

HB Koege

Hiệp một: 0-2
T7, 00:30 19/03/2022
Vòng 22 - Hạng nhất Đan Mạch
Monjasa Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Casper Joergensen
6
Nsungusi Effiong
31
Kristian Kirkegaard
47
(og) Luka Racic
64
Mathias Nielsen
90+5'

Thống kê trận đấu Fredericia vs HB Koege

số liệu thống kê
Fredericia
Fredericia
HB Koege
HB Koege
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
25/09 - 2021
19/03 - 2022
02/10 - 2022
04/03 - 2023
27/08 - 2023
16/03 - 2024
01/09 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Fredericia

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
08/03 - 2025
28/02 - 2025
23/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024

Thành tích gần đây HB Koege

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
03/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
H1: 3-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144B T T T T
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042H B B T T
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240T T T T H
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132T T B H H
11NaestvedNaestved22958-332H T B B B
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531T H T B B
14FremFrem22868230H B T B H
15HIKHIK228410-528T B B H H
16Ishoej IFIshoej IF22769-527B B T T H
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226B H H T H
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022H B H B H
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B B H H H
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad2315262347B T T T T
2Fremad AmagerFremad Amager2314361145H B B T T
3MiddelfartMiddelfart2312561241T T T T H
4SkiveSkive23968133T T B H H
5NaestvedNaestved23959-432H T B B B
6ABAB23878331T H T B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FremFrem23878231H B T B H
2HIKHIK248610-530T B B H H
3Ishoej IFIshoej IF23779-528B B T T H
4FC HelsingoerFC Helsingoer23698-227B H H T H
5ThistedThisted235810-1023H B H B H
6Nykoebing FCNykoebing FC243516-2614B B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X