Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fredericia vs B 93 hôm nay 24-11-2023

Giải Hạng 2 Đan Mạch - Th 6, 24/11

Kết thúc

Fredericia

Fredericia

0 : 4

B 93

B 93

Hiệp một: 0-3
T6, 01:00 24/11/2023
Vòng 17 - Hạng 2 Đan Mạch
Monjasa Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Simon Baekgaard (Thay: Jeppe Gertsen)30
  • Mikkel Juhl Andersen (Thay: Eskild Dall)30
  • Sofus Berger (Thay: Lundrim Hetemi)30
  • Mikkel Juhl Andersen54
  • Frederik Christensen (Thay: Nicolaj Ritter)54
  • Gustav Marcussen (Thay: Emilio Simonsen)65
  • Mikkel Mouritz5
  • Tammer Bany Odeh9
  • Tammer Bany Odeh (Kiến tạo: Mikkel Mouritz)22
  • Ahmed Daghim (Kiến tạo: Tammer Bany Odeh)27
  • Emil Christensen (Thay: Jacob Egeris)46
  • Jeppe Erenbjerg50
  • Sebastian Clemmensen (Thay: Tammer Bany Odeh)59
  • Nicolaj Thomsen (Thay: Ahmed Daghim)59
  • Emil Christensen (Thay: Jacob Egeris)62
  • Ruben Stabell Minerba (Thay: Mikkel Mouritz)81
  • Sebastian Kroner (Thay: Jeppe Erenbjerg)89
  • Sebastian Kroner90+1'

Thống kê trận đấu Fredericia vs B 93

số liệu thống kê
Fredericia
Fredericia
B 93
B 93
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fredericia vs B 93

Fredericia (4-1-4-1): Frederik Mehder (33), Mikkel Fischer (4), Jeppe Gertsen (6), Jesper Juelsgaard (18), Nicolaj Ritter (2), Lundrim Hetemi (24), Tobias Bach (16), Emilio Simonsen (15), Nicklas Rojkjaer (10), Eskild Dall (19), Adam Jakobsen (11)

B 93 (4-2-3-1): Michael Falkesgaard (13), Emil Moeller (24), Jacob Egeris (5), Osvald Soe (12), Daniel Thoegersen (3), Andreas Heimer (20), Niels Morberg (6), Jeppe Erenbjerg (10), Mikkel Mouritz (8), Ahmed Daghim (7), Tammer Bany (14)

Fredericia
Fredericia
4-1-4-1
33
Frederik Mehder
4
Mikkel Fischer
6
Jeppe Gertsen
18
Jesper Juelsgaard
2
Nicolaj Ritter
24
Lundrim Hetemi
16
Tobias Bach
15
Emilio Simonsen
10
Nicklas Rojkjaer
19
Eskild Dall
11
Adam Jakobsen
14 2
Tammer Bany
7
Ahmed Daghim
8
Mikkel Mouritz
10
Jeppe Erenbjerg
6
Niels Morberg
20
Andreas Heimer
3
Daniel Thoegersen
12
Osvald Soe
5
Jacob Egeris
24
Emil Moeller
13
Michael Falkesgaard
B 93
B 93
4-2-3-1
Thay người
30’
Eskild Dall
Mikkel Juhl Andersen
46’
Jacob Egeris
Emil Christensen
30’
Jeppe Gertsen
Simon Baekgaard
59’
Tammer Bany Odeh
Sebastian Clemmensen
30’
Lundrim Hetemi
Sofus Berger
59’
Ahmed Daghim
Nicolaj Thomsen
54’
Nicolaj Ritter
Frederik Christensen
81’
Mikkel Mouritz
Ruben Minerba
65’
Emilio Simonsen
Gustav Marcussen
89’
Jeppe Erenbjerg
Sebastian Kroner
Cầu thủ dự bị
Jeppe Hoejbjerg
Aris Vaporakis
Mikkel Juhl Andersen
Jonathan Mathys
Gustav Marcussen
Tobias Blidegn
Frederik Christensen
Sebastian Kroner
Simon Baekgaard
Fisnik Isaki
Sofus Berger
Sebastian Clemmensen
Jakob Jessen
Ruben Minerba
Nicolaj Thomsen
Emil Christensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đan Mạch
19/08 - 2023
H1: 0-0
24/11 - 2023
H1: 0-3
28/09 - 2024
H1: 2-0
09/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Fredericia

Hạng 2 Đan Mạch
09/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 2-0
24/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
19/09 - 2024
H1: 0-1
Hạng 2 Đan Mạch
16/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
04/09 - 2024

Thành tích gần đây B 93

Hạng 2 Đan Mạch
09/11 - 2024
H1: 0-1
02/11 - 2024
H1: 1-0
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 0-2
28/09 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
24/09 - 2024
H1: 0-0
Hạng 2 Đan Mạch
21/09 - 2024
H1: 1-0
15/09 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
12/09 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB1614112643B T T T T
2FredericiaFredericia1610151831B T T B T
3Esbjerg fBEsbjerg fB16916728T B B T T
4AC HorsensAC Horsens16835527T T B T B
5Kolding IFKolding IF16664524H T T T H
6HvidovreHvidovre16655323H B T B B
7HilleroedHilleroed16565021H B T T H
8HobroHobro16547-619T B B B H
9B 93B 9316529-1617B T B B B
10Vendsyssel FFVendsyssel FF16448-916H B B H H
11HB KoegeHB Koege164210-1214T T B H T
12FC RoskildeFC Roskilde162113-217B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X