Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Arthur Theate15
  • Nnamdi Collins (Thay: Eric Ebimbe)25
  • Hugo Ekitike (Kiến tạo: Ellyes Skhiri)45+2'
  • Nathaniel Brown52
  • Omar Marmoush (Thay: Igor Matanovic)63
  • Niels Nkounkou (Thay: Nathaniel Brown)63
  • Omar Marmoush70
  • Ansgar Knauff (Thay: Hugo Ekitike)89
  • Aurele Amenda (Thay: Mario Goetze)90
  • Kevin Trapp90+6'
  • Ko Itakura (Kiến tạo: Tim Kleindienst)47
  • Lukas Ullrich60
  • Julian Weigl63
  • Stefan Lainer (Thay: Lukas Ullrich)69
  • Robin Hack69
  • Robin Hack (Thay: Florian Neuhaus)69
  • Alassane Plea78
  • Tomas Cvancara78
  • Alassane Plea (Thay: Philipp Sander)78
  • Tomas Cvancara (Thay: Franck Honorat)78
  • Marvin Friedrich80
  • Nathan N'Goumou (Thay: Joseph Scally)85
  • Tomas Cvancara90+4'

Thống kê trận đấu Frankfurt vs Gladbach

số liệu thống kê
Frankfurt
Frankfurt
Gladbach
Gladbach
40 Kiểm soát bóng 60
5 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Frankfurt vs Gladbach

Tất cả (32)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Kevin Trapp.

Thẻ vàng cho Kevin Trapp.

90+4' Thẻ vàng cho Tomas Cvancara.

Thẻ vàng cho Tomas Cvancara.

90'

Mario Goetze rời sân và được thay thế bởi Aurele Amenda.

89'

Mario Goetze rời sân và được thay thế bởi Aurele Amenda.

89'

Hugo Ekitike rời sân và được thay thế bởi Ansgar Knauff.

85'

Joseph Scally rời sân và được thay thế bởi Nathan N'Goumou.

81' Thẻ vàng cho Marvin Friedrich.

Thẻ vàng cho Marvin Friedrich.

80' Thẻ vàng cho Marvin Friedrich.

Thẻ vàng cho Marvin Friedrich.

79'

Franck Honorat rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

Franck Honorat rời sân và được thay thế bởi Tomas Cvancara.

78'

Philipp Sander rời sân và được thay thế bởi Alassane Plea.

78'

Philipp Sander rời sân và được thay thế bởi [player2].

70' G O O O A A A L - Omar Marmoush đã trúng đích!

G O O O A A A L - Omar Marmoush đã trúng đích!

69'

Florian Neuhaus rời sân và được thay thế bởi Robin Hack.

69'

Florian Neuhaus rời sân và được thay thế bởi [player2].

69'

Lukas Ullrich rời sân và được thay thế bởi Stefan Lainer.

64' Thẻ vàng cho Julian Weigl.

Thẻ vàng cho Julian Weigl.

63' Thẻ vàng cho Julian Weigl.

Thẻ vàng cho Julian Weigl.

63'

Nathaniel Brown rời sân và được thay thế bởi Niels Nkounkou.

63'

Igor Matanovic rời sân và được thay thế bởi Omar Marmoush.

Đội hình xuất phát Frankfurt vs Gladbach

Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Nathaniel Brown (21), Eric Ebimbe (26), Ellyes Skhiri (15), Hugo Larsson (16), Mario Götze (27), Hugo Ekitike (11), Igor Matanović (9)

Gladbach (4-2-3-1): Moritz Nicolas (33), Joe Scally (29), Kou Itakura (3), Marvin Friedrich (5), Lukas Ullrich (26), Philipp Sander (16), Julian Weigl (8), Franck Honorat (9), Florian Neuhaus (10), Kevin Stöger (7), Tim Kleindienst (11)

Frankfurt
Frankfurt
4-4-2
1
Kevin Trapp
35
Tuta
4
Robin Koch
3
Arthur Theate
21
Nathaniel Brown
26
Eric Ebimbe
15
Ellyes Skhiri
16
Hugo Larsson
27
Mario Götze
11
Hugo Ekitike
9
Igor Matanović
11
Tim Kleindienst
7
Kevin Stöger
10
Florian Neuhaus
9
Franck Honorat
8
Julian Weigl
16
Philipp Sander
26
Lukas Ullrich
5
Marvin Friedrich
3
Kou Itakura
29
Joe Scally
33
Moritz Nicolas
Gladbach
Gladbach
4-2-3-1
Thay người
25’
Eric Ebimbe
Nnamdi Collins
69’
Florian Neuhaus
Robin Hack
63’
Igor Matanovic
Omar Marmoush
69’
Lukas Ullrich
Stefan Lainer
63’
Nathaniel Brown
Niels Nkounkou
78’
Philipp Sander
Alassane Pléa
89’
Hugo Ekitike
Ansgar Knauff
78’
Franck Honorat
Tomas Cvancara
90’
Mario Goetze
Aurele Amenda
85’
Joseph Scally
Nathan NGoumou
Cầu thủ dự bị
Mahmoud Dahoud
Alassane Pléa
Omar Marmoush
Tomas Cvancara
Aurele Amenda
Grant-Leon Ranos
Kauã Santos
Robin Hack
Can Uzun
Stefan Lainer
Ansgar Knauff
Nathan NGoumou
Nnamdi Collins
Shio Fukuda
Niels Nkounkou
Fabio Chiarodia
Timothy Chandler
Tobias Sippel
Huấn luyện viên

Dino Toppmoller

Gerardo Seoane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
22/11 - 2014
18/04 - 2015
17/10 - 2015
12/03 - 2016
09/09 - 2017
27/01 - 2018
27/09 - 2018
17/02 - 2019
28/10 - 2019
16/05 - 2020
16/12 - 2020
17/04 - 2021
16/12 - 2021
08/05 - 2022
22/10 - 2022
15/04 - 2023
21/12 - 2023
11/05 - 2024
21/09 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Frankfurt

Bundesliga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
Bundesliga
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Gladbach

Bundesliga
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
Bundesliga
10/11 - 2024
03/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024
Bundesliga
26/10 - 2024
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X