![]() (VAR check) 43 | |
![]() (VAR check) 45+4' | |
![]() Loic Bade 45+9' | |
![]() Alexandre Lacazette 49 | |
![]() Enzo Millot (Thay: Maghnes Akliouche) 58 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Jean-Philippe Mateta) 58 | |
![]() Naby Keita 74 | |
![]() Kilian Sildillia (Kiến tạo: Michael Olise) 76 | |
![]() Naby Youssouf Oulare (Thay: Naby Keita) 77 | |
![]() Ousmane Camara (Thay: Ilaix Moriba) 84 | |
![]() Desire Doue (Thay: Alexandre Lacazette) 87 | |
![]() Kouadio Kone 88 | |
![]() Issiaga Camara (Thay: Algassime Bah) 90 | |
![]() Henry Camara (Thay: Abdoulaye Toure) 90 | |
![]() Henry Camara 90+7' |
Thống kê trận đấu France U23 vs Guinea U23
số liệu thống kê

France U23

Guinea U23
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát France U23 vs Guinea U23
France U23 (4-3-1-2): Guillaume Restes (16), Kiliann Sildillia (5), Loïc Badé (4), Castello Lukeba (2), Adrien Truffert (3), Maghnes Akliouche (8), Manu Kone (6), Joris Chotard (13), Michael Olise (7), Jean-Philippe Mateta (14), Alexandre Lacazette (10)
Guinea U23 (3-4-3): Soumaila Sylla (1), Bangali Cisse (3), Mohamed Soumah (4), Madiou Keita (13), Aliou Balde (7), Abdoulaye Toure (17), Amadou Diawara (6), Amadou Diallo (14), Naby Keita (8), Algassime Bah (12), Ilaix Moriba (10)

France U23
4-3-1-2
16
Guillaume Restes
5
Kiliann Sildillia
4
Loïc Badé
2
Castello Lukeba
3
Adrien Truffert
8
Maghnes Akliouche
6
Manu Kone
13
Joris Chotard
7
Michael Olise
14
Jean-Philippe Mateta
10
Alexandre Lacazette
10
Ilaix Moriba
12
Algassime Bah
8
Naby Keita
14
Amadou Diallo
6
Amadou Diawara
17
Abdoulaye Toure
7
Aliou Balde
13
Madiou Keita
4
Mohamed Soumah
3
Bangali Cisse
1
Soumaila Sylla

Guinea U23
3-4-3
Thay người | |||
58’ | Maghnes Akliouche Enzo Millot | 77’ | Naby Keita Naby Oulare |
58’ | Jean-Philippe Mateta Arnaud Kalimuendo | 84’ | Ilaix Moriba Ousmane Camara |
87’ | Alexandre Lacazette Desire Doue | 90’ | Algassime Bah Issiaga Camara |
90’ | Abdoulaye Toure Henry Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Rayan Cherki | Cherif Camara | ||
Soungoutou Magassa | Sekou Tidiany Bangoura | ||
Bradley Locko | Issiaga Camara | ||
Enzo Millot | Ousmane Camara | ||
Desire Doue | Henry Camara | ||
Arnaud Kalimuendo | Naby Oulare | ||
Obed Nkambadio | Iya Mory Keita |
Nhận định France U23 vs Guinea U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây France U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Thành tích gần đây Guinea U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Olympic bóng đá nam
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại