![]() Mahmoud Saber 62 | |
![]() Desire Doue (Thay: Andy Diouf) 75 | |
![]() Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Michael Olise) 83 | |
![]() Loic Bade 89 | |
![]() Bilal Abdelrahman Zeeni (Thay: Karim El Debes) 90 | |
![]() Ahmed Atef El Sayed (Thay: Osama Faisal) 90 | |
![]() Omar Fayed 90+7' | |
![]() Rogerio Micale 90+7' | |
![]() Omar Fayed 92 | |
![]() Mohamed Tarek (Thay: Ibrahim Adel) 93 | |
![]() Ziad Kamal (Thay: Mahmoud Saber) 98 | |
![]() Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Kilian Sildillia) 99 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Alexandre Lacazette) 105 | |
![]() Zizo 105+1' | |
![]() Ziad Kamal 105+2' | |
![]() Castello Lukeba 105+4' | |
![]() Michael Olise (Kiến tạo: Desire Doue) 108 | |
![]() Mohamed Hamdy (Thay: Zizo) 111 | |
![]() Mostafa Saad (Thay: Mohamed Shehata) 111 | |
![]() Rayan Cherki (Thay: Jean-Philippe Mateta) 118 | |
![]() Soungoutou Magassa (Thay: Maghnes Akliouche) 118 |
Thống kê trận đấu France U23 vs Egypt U23
số liệu thống kê

France U23

Egypt U23
56 Kiểm soát bóng 44
22 Phạm lỗi 20
28 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát France U23 vs Egypt U23
France U23 (4-3-1-2): Guillaume Restes (16), Kiliann Sildillia (5), Loïc Badé (4), Castello Lukeba (2), Adrien Truffert (3), Maghnes Akliouche (8), Andy Diouf (20), Joris Chotard (13), Michael Olise (7), Jean-Philippe Mateta (14), Alexandre Lacazette (10)
Egypt U23 (4-1-2-3): Hamza Alaa Abdallah (1), Mahmoud Saber (7), Omar Fayed (2), Hossam Abdelmaguid (5), Karim El Debes (13), Mohamed Elneny (17), Ahmed Nabil Koka (12), Mohamed Shehata (6), Zizo (14), Osama Faisal (9), Ibrahim Adel (10)

France U23
4-3-1-2
16
Guillaume Restes
5
Kiliann Sildillia
4
Loïc Badé
2
Castello Lukeba
3
Adrien Truffert
8
Maghnes Akliouche
20
Andy Diouf
13
Joris Chotard
7
Michael Olise
14 2
Jean-Philippe Mateta
10
Alexandre Lacazette
10
Ibrahim Adel
9
Osama Faisal
14
Zizo
6
Mohamed Shehata
12
Ahmed Nabil Koka
17
Mohamed Elneny
13
Karim El Debes
5
Hossam Abdelmaguid
2
Omar Fayed
7
Mahmoud Saber
1
Hamza Alaa Abdallah

Egypt U23
4-1-2-3
Thay người | |||
75’ | Andy Diouf Desire Doue | 90’ | Osama Faisal Ahmed Atef El Sayed |
90’ | Karim El Debes Bilal Mazhar |
Cầu thủ dự bị | |||
Desire Doue | Ali El Gabry | ||
Rayan Cherki | Ahmed Atef El Sayed | ||
Soungoutou Magassa | Ziad Kamal | ||
Bradley Locko | Mostafa Saad | ||
Arnaud Kalimuendo | Mohamed Tarek | ||
Obed Nkambadio | Bilal Mazhar | ||
Mohamed Hamdi |
Nhận định France U23 vs Egypt U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây France U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Thành tích gần đây Egypt U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Olympic bóng đá nam
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại