![]() Mathis Amougou (Thay: Nolan Ferro) 46 | |
![]() Mathis Lambourde 49 | |
![]() Ousmane Camara (Thay: Appolinaire Bougma) 56 | |
![]() Aboubacar Camara (Thay: Cheick Camara) 63 | |
![]() Jack Diarra (Thay: Idrissa Sore) 74 | |
![]() Fode Sylla (Thay: Ismail Bouneb) 78 | |
![]() Joan Tincres (Thay: Mathis Lambourde) 78 | |
![]() Tidiane Diallo (Thay: Yanis Ali Issoufou) 78 | |
![]() (Pen) Joan Tincres 81 | |
![]() (Pen) Tidiam Gomis 87 | |
![]() Yoram Zague (Thay: Tidiam Gomis) 90 |
Thống kê trận đấu France U17 vs Burkina Faso U17
số liệu thống kê

France U17

Burkina Faso U17
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát France U17 vs Burkina Faso U17
Thay người | |||
46’ | Nolan Ferro Mathis Amougou | 56’ | Appolinaire Bougma Ousmane Camara |
78’ | Ismail Bouneb Fode Sylla | 63’ | Cheick Camara Aboubacar Camara |
78’ | Yanis Ali Issoufou Tidiane Diallo | 74’ | Idrissa Sore Jack Diarra |
78’ | Mathis Lambourde Joan Tincres | ||
90’ | Tidiam Gomis Yoram Zague |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathys Niflore | Abdoulaye Traore | ||
Timothe Viel | Amine Compaore | ||
Nhoa Sangui | Aboubacar Camara | ||
Yoram Zague | Aly Sokondou | ||
Fode Sylla | Balde Bah | ||
Arthur Tchaptchet | Ousmane Camara | ||
Tidiane Diallo | Jack Diarra | ||
Mohamed Amine Bouchenna | Abdoul Sambare | ||
Joan Tincres | Bougasse Pouabizan | ||
Mathis Amougou | Hamza Traore |
Nhận định France U17 vs Burkina Faso U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây France U17
U17 Euro
U17 World Cup
Thành tích gần đây Burkina Faso U17
U17 World Cup
Bảng xếp hạng U17 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -24 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại