![]() Stefan Arni Geirsson 10 | |
![]() Finnur Tomas Palmason 14 | |
![]() Stefan Ljubicic 27 | |
![]() Kristinn Jonsson 29 | |
![]() Tryggvi Geirsson (Thay: Jesus Yendis) 46 | |
![]() Palmi Rafn Palmason 59 | |
![]() Alex Freyr Elisson 60 | |
![]() Mar Aegisson 62 | |
![]() Jannik Pohl (Thay: Fred Saraiva) 64 | |
![]() Hosine Bility (Thay: Orri Gunnarsson) 64 | |
![]() Sigurdur Bjartur Hallsson (Thay: Stefan Ljubicic) 68 | |
![]() Hlynur Atli Magnusson (Thay: Delphin Tshiembe) 72 | |
![]() Magnus Thordarson (Thay: Gudmundur Magnusson) 86 | |
![]() Sigurdur Bjartur Hallsson 88 | |
![]() Aegir Jarl Jonasson (Thay: Hallur Hansson) 88 | |
![]() Aron Larusson (Thay: Kristinn Jonsson) 89 |
Thống kê trận đấu Fram Reykjavik vs KR Reykjavik
số liệu thống kê

Fram Reykjavik

KR Reykjavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây KR Reykjavik
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại