![]() Mees de Wit 42 | |
![]() Lisandro Semedo (Thay: Paul Gladon) 61 | |
![]() Kenneth Paal (Thay: Mustafa Saymak) 73 | |
![]() Sai van Wermeskerken (Thay: Djavan Anderson) 73 | |
![]() Gervane Kastaneer (Thay: Pelle Clement) 74 | |
![]() Oussama Darfalou (Kiến tạo: Daishawn Redan) 77 | |
![]() Jordan Rolly Botaka (Thay: Andreas Samaris) 81 | |
![]() Zian Flemming 82 | |
![]() Gervane Kastaneer 83 | |
![]() Tijjani Noslin (Thay: Ben Rienstra) 89 | |
![]() Rico Strieder (Thay: Daishawn Redan) 89 | |
![]() Siemen Voet (Thay: Thomas van den Belt) 90 |
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
số liệu thống kê

Fortuna Sittard

PEC Zwolle
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 17
1 Việt vị 1
31 Chuyền dài 13
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 8
3 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
Fortuna Sittard (3-4-1-2): Yanick Van Osch (1), Martin Angha (2), Dimitrios Siovas (33), Mickael Tirpan (25), George Cox (35), Andreas Samaris (22), Deroy Duarte (6), Ben Rienstra (23), Zian Flemming (8), Charlison Benschop (9), Paul Gladon (11)
PEC Zwolle (3-5-2): Kostas Lamprou (1), Maikel Van Der Werff (30), Bram Van Polen (2), Yuta Nakayama (4), Djavan Anderson (21), Thomas Van Den Belt (20), Mustafa Saymak (6), Pelle Clement (10), Mees De Wit (34), Oussama Darfalou (29), Daishawn Redan (19)

Fortuna Sittard
3-4-1-2
1
Yanick Van Osch
2
Martin Angha
33
Dimitrios Siovas
22
Andreas Samaris
25
Mickael Tirpan
35
George Cox
6
Deroy Duarte
23
Ben Rienstra
8
Zian Flemming
9
Charlison Benschop
11
Paul Gladon
19
Daishawn Redan
29
Oussama Darfalou
34
Mees De Wit
10
Pelle Clement
6
Mustafa Saymak
20
Thomas Van Den Belt
21
Djavan Anderson
4
Yuta Nakayama
2
Bram Van Polen
30
Maikel Van Der Werff
1
Kostas Lamprou

PEC Zwolle
3-5-2
Cầu thủ dự bị | |||
Roel Janssen | Kenneth Paal | ||
Lisandro Semedo | Siemen Voet | ||
Ivo Pinto | Eliano Reijnders | ||
Tesfaldet Tekie | Jasper Schendelaar | ||
Samy Baghdadi | Mike Hauptmeijer | ||
Nigel Lonwijk | Gervane Kastaneer | ||
Richie Musaba | Slobodan Tedic | ||
Felix Dornebusch | Luka Adzic | ||
Michael Verrips | Rico Strieder | ||
Tijjani Noslin | Max De Waal | ||
Jordan Botaka | Ryan Koolwijk | ||
Sai Van Wermeskerken |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại