- Paul Gladon (Kiến tạo: Arianit Ferati)6
- Mats Seuntjens27
- Burak Yilmaz (Thay: Tijjani Noslin)66
- Inigo Cordoba (Thay: Dogan Erdogan)66
- Ivo Pinto (Thay: Rodrigo Guth)78
- Arianit Ferati82
- Burak Yilmaz87
- Paul Gladon88
- Brian Brobbey (Thay: Steven Berghuis)46
- Davy Klaassen (Thay: Perr Schuurs)46
- Kenneth Taylor (Kiến tạo: Antony)48
- Devyne Rensch (Kiến tạo: Brian Brobbey)51
- Brian Brobbey (Kiến tạo: Dusan Tadic)62
- Lisandro Magallan (Thay: Devyne Rensch)74
- Steven Bergwijn (VAR check)79
- Mohammed Kudus (Thay: Steven Bergwijn)90
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs Ajax
số liệu thống kê
Fortuna Sittard
Ajax
29 Kiểm soát bóng 71
15 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 25
3 Việt vị 2
12 Chuyền dài 21
3 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 7
4 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 9
4 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs Ajax
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Yanick van Osch (1), Mickael Tirpan (25), Rodrigo Guth (14), Dimitrios Siovas (33), George Cox (5), Dogan Erdogan (21), Deroy Duarte (6), Tijjani Noslin (77), Arianit Ferati (19), Mats Seuntjens (10), Paul Gladon (11)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (15), Jurrien Timber (2), Perr Schuurs (3), Owen Wijndal (5), Steven Berghuis (23), Daley Blind (17), Kenneth Taylor (8), Antony (11), Dusan Tadic (10), Steven Bergwijn (7)
Fortuna Sittard
4-2-3-1
1
Yanick van Osch
25
Mickael Tirpan
14
Rodrigo Guth
33
Dimitrios Siovas
5
George Cox
21
Dogan Erdogan
6
Deroy Duarte
77
Tijjani Noslin
19
Arianit Ferati
10
Mats Seuntjens
11
Paul Gladon
7
Steven Bergwijn
10
Dusan Tadic
11
Antony
8
Kenneth Taylor
17
Daley Blind
23
Steven Berghuis
5
Owen Wijndal
3
Perr Schuurs
2
Jurrien Timber
15
Devyne Rensch
22
Remko Pasveer
Ajax
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Dogan Erdogan Inigo Cordoba | 46’ | Perr Schuurs Davy Klaassen |
66’ | Tijjani Noslin Burak Yilmaz | 46’ | Steven Berghuis Brian Brobbey |
78’ | Rodrigo Guth Ivo Pinto | 74’ | Devyne Rensch Lisandro Magallan |
90’ | Steven Bergwijn Mohammed Kudus |
Cầu thủ dự bị | |||
Inigo Cordoba | Maarten Stekelenburg | ||
Ivo Pinto | Jay Gorter | ||
Roel Janssen | Davy Klaassen | ||
Burak Yilmaz | Brian Brobbey | ||
Mike Van Beijnen | Sean Klaiber | ||
Tom Hendriks | Mohammed Kudus | ||
Ivor Pandur | Lisandro Magallan | ||
Muhammet Tunahan Tasci | Chico Conceicao | ||
Remy Vita | Lorenzo Lucca | ||
Vasileios Sourlis | Youri Baas | ||
Youri Regeer | |||
Kian Fitz-Jim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại