Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC hôm nay 10-08-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 10/8
Kết thúc



![]() Nicolai Rapp 39 | |
![]() Jona Niemiec (Thay: Tim Oberdorf) 61 | |
![]() Jona Niemiec (Thay: Tim Rossmann) 62 | |
![]() Andre Hoffmann 67 | |
![]() Andre Hoffmann 71 | |
![]() Bambase Conte (Thay: Dzenis Burnic) 72 | |
![]() Andrin Hunziker (Thay: Fabian Schleusener) 72 | |
![]() Felix Klaus 76 | |
![]() Daniel Thioune 77 | |
![]() Danny Schmidt (Thay: Shinta Appelkamp) 79 | |
![]() David Herold (Thay: Lasse Guenther) 79 | |
![]() Robin Heusser (Thay: Budu Zivzivadze) 90 | |
![]() Jordy de Wijs 90 | |
![]() Jordy de Wijs (Thay: Marcel Sobottka) 90 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Marcel Sobottka rời sân và được thay thế bởi Jordy de Wijs.
Marcel Sobottka rời sân và được thay thế bởi Jordy de Wijs.
Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.
Thẻ vàng cho [player1].
Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.
Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Thẻ vàng cho Daniel Thioune.
Thẻ vàng cho Felix Klaus.
Thẻ vàng cho Felix Klaus.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Bambase Conte.
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Bambase Conte.
Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.
Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.
Tim Rossmann rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Tim Rossmann rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Fortuna Dusseldorf (4-1-4-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Andre Hoffmann (3), Tim Oberdorf (15), Emmanuel Iyoha (19), Ao Tanaka (4), Felix Klaus (11), Marcel Sobottka (31), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Shinta Karl Appelkamp (23), Tim Rossmann (21)
Karlsruher SC (4-2-2-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Lasse Gunther (29), Nicolai Rapp (17), Leon Jensen (6), Dženis Burnić (7), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Budu Zivzivadze (11)
Thay người | |||
62’ | Tim Rossmann Jona Niemiec | 72’ | Dzenis Burnic Bambase Conte |
79’ | Shinta Appelkamp Danny Schmidt | 72’ | Fabian Schleusener Andrin Hunziker |
90’ | Marcel Sobottka Jordy de Wijs | 79’ | Lasse Guenther David Herold |
90’ | Budu Zivzivadze Robin Heusser |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Kwasigroch | Robin Himmelmann | ||
Joshua Quarshie | David Herold | ||
Jordy de Wijs | Christoph Kobald | ||
Danny Schmidt | Rafael Pinto Pedrosa | ||
Sima Suso | Robin Heusser | ||
Jona Niemiec | Ali Eren Ersungur | ||
Dennis Jastrzembski | Bambase Conte | ||
Karim Affo | Andrin Hunziker | ||
Robert Geller |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |