Thứ Tư, 02/04/2025
Nicolai Rapp
39
Jona Niemiec (Thay: Tim Oberdorf)
61
Jona Niemiec (Thay: Tim Rossmann)
62
Andre Hoffmann
67
Andre Hoffmann
71
Bambase Conte (Thay: Dzenis Burnic)
72
Andrin Hunziker (Thay: Fabian Schleusener)
72
Felix Klaus
76
Daniel Thioune
77
Danny Schmidt (Thay: Shinta Appelkamp)
79
David Herold (Thay: Lasse Guenther)
79
Robin Heusser (Thay: Budu Zivzivadze)
90
Jordy de Wijs
90
Jordy de Wijs (Thay: Marcel Sobottka)
90

Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC

số liệu thống kê
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
Karlsruher SC
Karlsruher SC
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 13
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC

Tất cả (25)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.

90+1'

Marcel Sobottka rời sân và được thay thế bởi Jordy de Wijs.

90+2'

Marcel Sobottka rời sân và được thay thế bởi Jordy de Wijs.

90+1'

Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.

79'

Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.

78'

Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.

78'

Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.

77' Thẻ vàng cho Daniel Thioune.

Thẻ vàng cho Daniel Thioune.

76' Thẻ vàng cho Felix Klaus.

Thẻ vàng cho Felix Klaus.

75' Thẻ vàng cho Felix Klaus.

Thẻ vàng cho Felix Klaus.

72'

Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Bambase Conte.

71'

Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.

72'

Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.

71'

Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Bambase Conte.

71' Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.

Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.

67' Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.

Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.

62'

Tim Rossmann rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.

61'

Tim Rossmann rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.

Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Karlsruher SC

Fortuna Dusseldorf (4-1-4-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Andre Hoffmann (3), Tim Oberdorf (15), Emmanuel Iyoha (19), Ao Tanaka (4), Felix Klaus (11), Marcel Sobottka (31), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Shinta Karl Appelkamp (23), Tim Rossmann (21)

Karlsruher SC (4-2-2-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Lasse Gunther (29), Nicolai Rapp (17), Leon Jensen (6), Dženis Burnić (7), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Budu Zivzivadze (11)

Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-1-4-1
33
Florian Kastenmeier
25
Matthias Zimmermann
3
Andre Hoffmann
15
Tim Oberdorf
19
Emmanuel Iyoha
4
Ao Tanaka
11
Felix Klaus
31
Marcel Sobottka
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
23
Shinta Karl Appelkamp
21
Tim Rossmann
11
Budu Zivzivadze
24
Fabian Schleusener
10
Marvin Wanitzek
7
Dženis Burnić
6
Leon Jensen
17
Nicolai Rapp
29
Lasse Gunther
4
Marcel Beifus
28
Marcel Franke
2
Sebastian Jung
1
Max Weiss
Karlsruher SC
Karlsruher SC
4-2-2-2
Thay người
62’
Tim Rossmann
Jona Niemiec
72’
Dzenis Burnic
Bambase Conte
79’
Shinta Appelkamp
Danny Schmidt
72’
Fabian Schleusener
Andrin Hunziker
90’
Marcel Sobottka
Jordy de Wijs
79’
Lasse Guenther
David Herold
90’
Budu Zivzivadze
Robin Heusser
Cầu thủ dự bị
Robert Kwasigroch
Robin Himmelmann
Joshua Quarshie
David Herold
Jordy de Wijs
Christoph Kobald
Danny Schmidt
Rafael Pinto Pedrosa
Sima Suso
Robin Heusser
Jona Niemiec
Ali Eren Ersungur
Dennis Jastrzembski
Bambase Conte
Karim Affo
Andrin Hunziker
Robert Geller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
23/10 - 2021
03/04 - 2022
23/10 - 2022
30/04 - 2023
01/09 - 2023
18/02 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X