Sven Jablonski ra hiệu cho Fortuna Dusseldorf hưởng một quả phạt trực tiếp.
![]() Daniel Ginczek (Kiến tạo: Khaled Narey) 4 | |
![]() Daniel Ginczek 28 | |
![]() Dejan Stojanovic 29 | |
![]() Matthias Zimmermann (Kiến tạo: Jakub Piotrowski) 35 | |
![]() Jakub Piotrowski 42 | |
![]() Marcel Gaus 45 | |
![]() Hans Nunoo Sarpei 48 | |
![]() Khaled Narey 50 | |
![]() Marcel Sobottka 51 | |
![]() Marcel Gaus 57 | |
![]() Emmanuel Iyoha (Thay: Jakub Piotrowski) 61 | |
![]() Ao Tanaka (Thay: Daniel Ginczek) 61 | |
![]() Stefan Kutschke (Thay: Patrick Schmidt) 62 | |
![]() Florian Pick (Thay: Dennis Eckert) 62 | |
![]() Denis Linsmayer (Thay: Hans Nunoo Sarpei) 62 | |
![]() Valmir Sulejmani (Thay: Filip Bilbija) 74 | |
![]() Fabian Cavadias (Thay: Nikola Stevanovic) 74 | |
![]() Edgar Prib (Thay: Shinta Appelkamp) 76 | |
![]() Kristoffer Peterson (Thay: Marcel Sobottka) 77 | |
![]() Robert Bozenik (Thay: Rouwen Hennings) 85 |
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Ingolstadt


Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Ingolstadt
Đá phạt cho Ingolstadt trong hiệp một của Fortuna Dusseldorf.
Fortuna Dusseldorf có mặt trong loạt sút từ quả đá phạt này.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Robert Bozenik của Fortuna Dusseldorf bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Sven Jablonski thưởng cho Ingolstadt một quả phát bóng lên.
Ao Tanaka của Fortuna Dusseldorf bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Fortuna Dusseldorf thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Daniel Thioune đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Merkur Spiel-Arena với Robert Bozenik thay thế Rouwen Hennings.
Fortuna Dusseldorf quá ham và rơi vào bẫy việt vị.
Phạt góc cho Fortuna Dusseldorf.
Sven Jablonski ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Ingolstadt trong phần sân của họ.
Ném biên Ingolstadt.
Emmanuel Iyoha (Fortuna Dusseldorf) tấn công tại Merkur Spiel-Arena nhưng cú đánh đầu của anh ấy đã bị phá ra.
Sven Jablonski ra hiệu cho Fortuna Dusseldorf thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ingolstadt.
Ingolstadt được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Ingolstadt trong hiệp của họ.
Fortuna Dusseldorf được hưởng quả phạt góc của Sven Jablonski.
Đá phạt ở một vị trí thuận lợi cho Fortuna Dusseldorf!
Fortuna Dusseldorf thay người thứ tư với Kristoffer Peterson thay Marcel Sobottka.
Đội chủ nhà thay Shinta Karl Appelkamp bằng Edgar Prib.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Ingolstadt
Fortuna Dusseldorf (4-4-2): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Andre Hoffmann (3), Jordy de Wijs (30), Florian Hartherz (7), Khaled Narey (20), Jakub Piotrowski (8), Marcel Sobottka (31), Shinta Appelkamp (23), Daniel Ginczek (10), Rouwen Hennings (28)
Ingolstadt (4-4-2): Dejan Stojanovic (39), Nikola Stevanovic (15), Nico Antonitsch (5), Visar Musliu (16), Dominik Franke (3), Filip Bilbija (35), Hans Nunoo Sarpei (18), Merlin Roehl (34), Marcel Gaus (19), Patrick Schmidt (32), Dennis Eckert (7)


Thay người | |||
61’ | Jakub Piotrowski Emmanuel Iyoha | 62’ | Patrick Schmidt Stefan Kutschke |
61’ | Daniel Ginczek Ao Tanaka | 62’ | Dennis Eckert Florian Pick |
76’ | Shinta Appelkamp Edgar Prib | 62’ | Hans Nunoo Sarpei Denis Linsmayer |
77’ | Marcel Sobottka Kristoffer Peterson | 74’ | Nikola Stevanovic Fabian Cavadias |
85’ | Rouwen Hennings Robert Bozenik | 74’ | Filip Bilbija Valmir Sulejmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Bozenik | Stefan Kutschke | ||
Emmanuel Iyoha | Florian Pick | ||
Kristoffer Peterson | Denis Linsmayer | ||
Thomas Pledl | Christian Gebauer | ||
Edgar Prib | Fabian Cavadias | ||
Ao Tanaka | Jonatan Kotzke | ||
Tim Oberdorf | Nils Roeseler | ||
Christoph Klarer | Robert Jendrusch | ||
Raphael Wolf | Valmir Sulejmani |
Nhận định Fortuna Dusseldorf vs Ingolstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây Ingolstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại