Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Fortuna Dusseldorf vs FC Cologne hôm nay 21-09-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 21/9
Kết thúc



![]() Luca Waldschmidt 11 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt 11 | |
![]() Danny Schmidt 15 | |
![]() Eric Martel 21 | |
![]() Emmanuel Iyoha (Kiến tạo: Tim Rossmann) 25 | |
![]() Giovanni Haag (Thay: Danny Schmidt) 46 | |
![]() Linton Maina (Kiến tạo: Tim Lemperle) 61 | |
![]() Steffen Tigges (Thay: Damion Downs) 63 | |
![]() Gerhard Struber 66 | |
![]() Jona Niemiec 70 | |
![]() Jona Niemiec (Thay: Emmanuel Iyoha) 70 | |
![]() Valgeir Lunddal Fridriksson (Thay: Nicolas Gavory) 70 | |
![]() Jan Thielmann 77 | |
![]() Shinta Appelkamp (Thay: Tim Rossmann) 78 | |
![]() Vincent Vermeij (Thay: Felix Klaus) 78 | |
![]() Mathias Olesen (Thay: Tim Lemperle) 87 | |
![]() Dominique Heintz (Thay: Leart Paqarada) 90 | |
![]() Jona Niemiec (Kiến tạo: Shinta Appelkamp) 90+5' | |
![]() Jona Niemiec 90+5' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Jona Niemiec.
Thẻ vàng cho Jona Niemiec.
Shinta Appelkamp là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jona Niemiec đã trúng mục tiêu!
Leart Paqarada rời sân và được thay thế bởi Dominique Heintz.
Tim Lemperle rời sân và được thay thế bởi Mathias Olesen.
Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
Tim Rossmann rời sân và được thay thế bởi Shinta Appelkamp.
Thẻ vàng cho Jan Thielmann.
Thẻ vàng cho Jan Thielmann.
Nicolas Gavory rời sân và được thay thế bởi Valgeir Lunddal Fridriksson.
Emmanuel Iyoha rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Nicolas Gavory rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Gerhard Struber.
Thẻ vàng cho Gerhard Struber.
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.
Tim Lemperle là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Linton Maina đã trúng đích!
Tim Lemperle là người kiến tạo cho bàn thắng.
Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Emmanuel Iyoha (19), Andre Hoffmann (3), Tim Oberdorf (15), Nicolas Gavory (34), Matthias Zimmermann (25), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Felix Klaus (11), Danny Schmidt (22), Tim Rossmann (21), Dawid Kownacki (24)
FC Cologne (4-4-2): Jonas Urbig (40), Jan Uwe Thielmann (29), Timo Hubers (4), Julian Pauli (24), Leart Paqarada (17), Luca Waldschmidt (9), Eric Martel (6), Denis Huseinbašić (8), Linton Maina (37), Tim Lemperle (19), Damion Downs (42)
Thay người | |||
46’ | Danny Schmidt Giovanni Haag | 63’ | Damion Downs Steffen Tigges |
70’ | Nicolas Gavory Valgeir Lunddal Fridriksson | 87’ | Tim Lemperle Mathias Olesen |
70’ | Emmanuel Iyoha Jona Niemiec | 90’ | Leart Paqarada Dominique Heintz |
78’ | Felix Klaus Vincent Vermeij | ||
78’ | Tim Rossmann Shinta Karl Appelkamp |
Cầu thủ dự bị | |||
Valgeir Lunddal Fridriksson | Dominique Heintz | ||
Jona Niemiec | Jaka Cuber Potocnik | ||
Myron van Brederode | Sargis Adamyan | ||
Vincent Vermeij | Steffen Tigges | ||
Noah Mbamba | Mathias Olesen | ||
Shinta Karl Appelkamp | Marvin Obuz | ||
Giovanni Haag | Max Finkgrafe | ||
Jordy de Wijs | Rasmus Carstensen | ||
Robert Kwasigroch | Marvin Schwabe |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |