Thứ Ba, 08/04/2025
Palko Dardai (Thay: Marten Winkler)
29
Florian Niederlechner
35
Marco Richter
47
Daniel Ginczek (Kiến tạo: Matthias Zimmermann)
51
Jamil Siebert (Thay: Jordy de Wijs)
62
Derry Scherhant (Thay: Florian Niederlechner)
68
Vincent Vermeij (Thay: Daniel Ginczek)
69
Yannik Engelhardt (Thay: Emmanuel Iyoha)
69
Bence Dardai (Thay: Pascal Klemens)
78
Marcel Sobottka
80
Takashi Uchino (Thay: Matthias Zimmermann)
85
Jona Niemiec (Thay: Felix Klaus)
85
Andre Hoffmann
90+1'
Takashi Uchino
90+3'

Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Berlin

số liệu thống kê
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
Berlin
Berlin
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Berlin

Tất cả (120)
90+6'

Liệu Dusseldorf có thể chuyển bóng sang vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Hertha không?

90+6'

Christian Dingert cho Dusseldorf hưởng quả phát bóng lên.

90+5'

Hertha ném biên.

90+4'

Christian Dingert báo hiệu quả ném biên cho Dusseldorf bên phần sân của Hertha.

90+3' Takashi Uchino nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Takashi Uchino nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+3'

Hertha có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này?

90+2'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Dusseldorf.

90+1' Andre Hoffmann (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Andre Hoffmann (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90'

Christian Dingert ra hiệu cho Dusseldorf hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90'

Hertha được Christian Dingert cho hưởng quả phạt góc.

89'

Hertha được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

88'

Hertha có một quả phát bóng lên.

88'

Phạt góc cho Dusseldorf.

88'

Dusseldorf được Christian Dingert cho hưởng quả phạt góc.

87'

Dusseldorf được Christian Dingert cho hưởng quả phạt góc.

85'

Christian Dingert báo hiệu quả ném biên cho Hertha, gần khu vực của Dusseldorf.

85'

Đội chủ nhà thay Felix Klaus bằng Jona Niemiec.

85'

Takashi Uchino (Dusseldorf) vào thay Matthias Zimmermann có thể bị chấn thương.

84'

Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.

82'

Dusseldorf bị bắt việt vị

82'

Bóng đi ra ngoài cho Hertha phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Berlin

Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Andre Hoffmann (3), Jordy De Wijs (30), Nicolas Gavory (34), Marcel Sobottka (31), Ao Tanaka (4), Felix Klaus (11), Shinta Karl Appelkamp (23), Emmanuel Iyoha (19), Daniel Ginczek (10)

Berlin (4-4-2): Oliver Christensen (1), Deyovaisio Zeefuik (34), Toni Leistner (37), Marc Kempf (20), Jeremy Dudziak (19), Marten Winkler (22), Pascal Klemens (41), Marton Dardai (31), Fabian Reese (11), Florian Niederlechner (7), Marco Richter (23)

Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-2-3-1
33
Florian Kastenmeier
25
Matthias Zimmermann
3
Andre Hoffmann
30
Jordy De Wijs
34
Nicolas Gavory
31
Marcel Sobottka
4
Ao Tanaka
11
Felix Klaus
23
Shinta Karl Appelkamp
19
Emmanuel Iyoha
10
Daniel Ginczek
23
Marco Richter
7
Florian Niederlechner
11
Fabian Reese
31
Marton Dardai
41
Pascal Klemens
22
Marten Winkler
19
Jeremy Dudziak
20
Marc Kempf
37
Toni Leistner
34
Deyovaisio Zeefuik
1
Oliver Christensen
Berlin
Berlin
4-4-2
Thay người
62’
Jordy de Wijs
Jamil Siebert
29’
Marten Winkler
Palko Dardai
69’
Daniel Ginczek
Vincent Vermeij
68’
Florian Niederlechner
Derry Lionel Scherhant
69’
Emmanuel Iyoha
Yannick Engelhardt
78’
Pascal Klemens
Bence Dardai
85’
Felix Klaus
Jona Niemiec
85’
Matthias Zimmermann
Takashi Uchino
Cầu thủ dự bị
Jona Niemiec
Ernst Tjark
Vincent Vermeij
Veit Stange
Elione Neto
Derry Lionel Scherhant
Yannick Engelhardt
Smail Prevljak
Benjamin Bockle
Bence Dardai
Jamil Siebert
Palko Dardai
Takashi Uchino
Jonjoe Kenny
Karol Niemczycki
Filip Uremovic
Eliyas Strasner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
30/07 - 2023
21/01 - 2024
15/09 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV28141042952B T T H T
2FC CologneFC Cologne281558950B T T T B
3MagdeburgMagdeburg28121061446T H B H T
4KaiserslauternKaiserslautern281378646T H B T B
5PaderbornPaderborn2812971045T H T B B
6ElversbergElversberg2812881944T H B H T
7Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf281288444B B T B T
8Hannover 96Hannover 962811107743T H T H B
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2812511341B T T B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2811710-340T B H B T
11Schalke 04Schalke 042810711-237T T B H T
12BerlinBerlin2810513-235B B T T T
13DarmstadtDarmstadt289712234B T B B T
14Greuther FurthGreuther Furth289712-1234T H B H B
15Preussen MuensterPreussen Muenster286913-827B B T H B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig286913-2427H H B H T
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462841113-723H B H T B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg285419-4519B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X