Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Vincent Vermeij (Kiến tạo: Marcel Sobottka)34
- Vincent Vermeij45+1'
- Nicolas Gavory (Thay: Matthias Zimmermann)59
- Isak Bergmann Johannesson (Thay: Yannik Engelhardt)59
- Isak Bergmann Johannesson (Kiến tạo: Emmanuel Iyoha)72
- Christoph Daferner (Thay: Vincent Vermeij)76
- Andre Hoffmann (Thay: Marcel Sobottka)76
- Jona Niemiec (Thay: Christos Tzolis)82
- Ivan Marquez (Thay: Florian Hubner)30
- Ivan Marquez (Thay: Florian Huebner)31
- Ivan Marquez45+1'
- Can Uzun (Thay: Jan Gyamerah)46
- Ivan Marquez (Kiến tạo: Nathaniel Brown)56
- Jannik Hofmann62
- Johannes Geis (Thay: Florian Flick)80
- Kanji Okunuki (Thay: Lukas Schleimer)80
- Joseph Hungbo (Thay: Benjamin Goller)80
- Joseph Hungbo (Thay: Lukas Schleimer)81
- Kanji Okunuki (Thay: Benjamin Goller)81
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs 1. FC Nuremberg
Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs 1. FC Nuremberg
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Benjamin Goller rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.
Lukas Schleimer rời sân và được thay thế bởi Joseph Hungbo.
Florian Flick rời sân và được thay thế bởi Johannes Geis.
Florian Flick rời sân và được thay thế bởi Johannes Geis.
Benjamin Goller rời sân và được thay thế bởi Joseph Hungbo.
Lukas Schleimer rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.
Marcel Sobottka rời sân và được thay thế bởi Andre Hoffmann.
Vincent Vermeij rời sân và được thay thế bởi Christoph Daferner.
Emmanuel Iyoha đã hỗ trợ ghi bàn.
Ao Tanaka đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Isak Bergmann Johannesson đã trúng đích!
Thẻ vàng dành cho Jannik Hofmann.
Yannik Engelhardt vào sân và được thay thế bởi Isak Bergmann Johannesson.
Matthias Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Nicolas Gavory.
Nathaniel Brown đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ivan Marquez đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Jan Gyamerah rời sân và thay thế anh là Can Uzun.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs 1. FC Nuremberg
Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Emmanuel Iyoha (19), Shinta Karl Appelkamp (23), Ao Tanaka (4), Yannick Engelhardt (6), Marcel Sobottka (31), Christos Tzolis (7), Vincent Vermeij (9)
1. FC Nuremberg (4-4-2): Carl Klaus (1), Jan Gyamerah (28), Florian Hubner (19), Finn Jeltsch (44), Nathaniel Brown (27), Jannik Hofmann (43), Jens Castrop (17), Florian Flick (6), Benjamin Goller (14), Sebastian Andersson (20), Lukas Schleimer (36)
Thay người | |||
59’ | Yannik Engelhardt Ísak Bergmann Jóhannesson | 31’ | Florian Huebner Ivan Marquez |
59’ | Matthias Zimmermann Nicolas Gavory | 46’ | Jan Gyamerah Can Uzun |
76’ | Vincent Vermeij Christoph Daferner | 80’ | Florian Flick Johannes Geis |
76’ | Marcel Sobottka Andre Hoffmann | 80’ | Lukas Schleimer Kanji Okunuki |
82’ | Christos Tzolis Jona Niemiec | 80’ | Benjamin Goller Joseph Hungbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Daferner | Christian Mathenia | ||
Jona Niemiec | Johannes Geis | ||
Ísak Bergmann Jóhannesson | Felix Lohkemper | ||
Joshua Quarshie | Taylan Duman | ||
Andre Hoffmann | Kanji Okunuki | ||
Karol Niemczycki | Ivan Marquez | ||
Nicolas Gavory | Enrico Valentini | ||
Jordy De Wijs | Joseph Hungbo | ||
Dennis Jastrzembski | Can Uzun |
Nhận định Fortuna Dusseldorf vs 1. FC Nuremberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại