- Nicolas Santiago Rodriguez Calderon8
- Daniel Alejandro Rivera Garzon (Kiến tạo: Nicolas Santiago Rodriguez Calderon)13
- Jesus David Arrieta Farak25
- Juan Castillo (Thay: Cesar Augusto Hinestroza Lozano)65
- Jhonier Steven Salas Angulo (Thay: Jesus David Arrieta Farak)66
- Ivan Anderson (Thay: Yeiner Stiwar Londono Renteria)77
- Joyce Esteban Ossa Rios (Thay: Nicolas Santiago Rodriguez Calderon)77
- Ronaldo Ismael Pajaro Beltran81
- Kevin Adrian Balanta Carabali (Thay: Ronaldo Ismael Pajaro Beltran)85
- Adrian Parra (Kiến tạo: Jhonier Steven Salas Angulo)90
- Daniel Alejandro Rivera Garzon90+2'
- Santiago Roa Reyes38
- Agustin Pezzi (Thay: Juan Carlos Caicedo)42
- Kevin Parra (Thay: Estiven Sarria)46
- Fabian Banguero (Thay: Sebastian Ayala)46
- Gianfranco Pena (Thay: Santiago Cordoba)58
- Carlos Andres Mosquera (Thay: Carlos Rivas)66
- Mateo Rodas68
- Gianfranco Pena80
Thống kê trận đấu Fortaleza FC vs Patriotas
số liệu thống kê
Fortaleza FC
Patriotas
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortaleza FC vs Patriotas
Thay người | |||
65’ | Cesar Augusto Hinestroza Lozano Juan Castillo | 42’ | Juan Carlos Caicedo Agustin Pezzi |
66’ | Jesus David Arrieta Farak Jhonier Steven Salas Angulo | 46’ | Estiven Sarria Kevin Parra |
77’ | Nicolas Santiago Rodriguez Calderon Joyce Esteban Ossa Rios | 46’ | Sebastian Ayala Fabian Banguero |
77’ | Yeiner Stiwar Londono Renteria Ivan Anderson | 58’ | Santiago Cordoba Gianfranco Pena |
85’ | Ronaldo Ismael Pajaro Beltran Kevin Adrian Balanta Carabali | 66’ | Carlos Rivas Carlos Andres Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Javier García Bonnet | Gianfranco Pena | ||
Joyce Esteban Ossa Rios | Carlos Andres Mosquera | ||
Ivan Anderson | Gerbin Silva | ||
Yesid Diaz | Kevin Parra | ||
Kevin Adrian Balanta Carabali | Sergio Roman | ||
Jhonier Steven Salas Angulo | Fabian Banguero | ||
Juan Castillo | Agustin Pezzi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Fortaleza FC
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 17 | 9 | 6 | 2 | 11 | 33 | T H B H T |
2 | America de Cali | 17 | 10 | 3 | 4 | 8 | 33 | T H B B B |
3 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
4 | Millonarios | 17 | 9 | 4 | 4 | 10 | 31 | B T T T H |
5 | Atletico Nacional | 17 | 9 | 4 | 4 | 8 | 31 | H T T H H |
6 | Once Caldas | 17 | 9 | 3 | 5 | 5 | 30 | B T H B B |
7 | Atletico Junior | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B T T H H |
8 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
9 | Deportivo Pasto | 17 | 8 | 2 | 7 | 5 | 26 | T B T B T |
10 | Independiente Medellin | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | B H T T T |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | H B T T H |
13 | La Equidad | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | T H B T B |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B B T B H |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại