![]() (VAR check) 16 | |
![]() Diogo Barbosa 25 | |
![]() Thiago Santos 36 | |
![]() Santiago Arias (Thay: Gilberto Junior) 38 | |
![]() Santiago Arias (Thay: Gilberto Junior) 39 | |
![]() Kaua Elias (Kiến tạo: Samuel Xavier) 45 | |
![]() Antonio Carlos (Thay: Thiago Santos) 46 | |
![]() Thiago Silva 62 | |
![]() Thaciano (Thay: Everaldo) 62 | |
![]() Cauly Oliveira Souza (Thay: Luciano Rodriguez) 62 | |
![]() Thaciano (Thay: Everaldo) 64 | |
![]() Cauly Oliveira Souza (Thay: Luciano Rodriguez) 64 | |
![]() Thaciano (Thay: Everaldo) 67 | |
![]() Cauly Oliveira Souza (Thay: Luciano Rodriguez) 67 | |
![]() Keno 71 | |
![]() Keno (Thay: Kaua Elias) 72 | |
![]() Alexsander Gomes (Thay: Martinelli) 72 | |
![]() Vinicius Lima (Thay: Kevin Serna) 76 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Caio Alexandre) 76 | |
![]() Rafael Ratao (Thay: Gabriel Teixeira) 76 | |
![]() John Kennedy (Thay: Ganso) 83 | |
![]() Carlos De Pena 84 | |
![]() Cauly Oliveira Souza 90+1' |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Bahia
số liệu thống kê

Fluminense

Bahia
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fluminense vs Bahia
Fluminense (4-3-3): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Thiago Santos (29), Diogo Barbosa (6), André (7), Matheus Martinelli (8), Ganso (10), Jhon Arias (21), Kaua Elias (19), Kevin Serna (90)
Bahia (4-3-3): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), Gabriel Xavier (3), Kanu (4), Iago (25), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Everton Ribeiro (10), Biel (11), Everaldo (9), Luciano Rodriguez (17)

Fluminense
4-3-3
1
Fábio
2
Samuel Xavier
3
Thiago Silva
29
Thiago Santos
6
Diogo Barbosa
7
André
8
Matheus Martinelli
10
Ganso
21
Jhon Arias
19
Kaua Elias
90
Kevin Serna
17
Luciano Rodriguez
9
Everaldo
11
Biel
10
Everton Ribeiro
6
Jean Lucas
19
Caio Alexandre
25
Iago
4
Kanu
3
Gabriel Xavier
2
Gilberto
22
Marcos Felipe

Bahia
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Thiago Santos Antonio Carlos | 39’ | Gilberto Junior Santiago Arias |
72’ | Martinelli Alexsander | 64’ | Everaldo Thaciano |
72’ | Kaua Elias Keno | 64’ | Luciano Rodriguez Cauly |
76’ | Kevin Serna Vinicius Lima | 76’ | Gabriel Teixeira Rafael Ratao |
83’ | Ganso John Kennedy | 76’ | Caio Alexandre Carlos De Pena |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Eudes | Rafael Ratao | ||
Renato Augusto | Tiago | ||
Ignacio | Thaciano | ||
Guga | Cauly | ||
Alexsander | Carlos De Pena | ||
Antonio Carlos | Yago | ||
Esquerdinha | Luciano | ||
Marcelo | Victor Cuesta | ||
Vinicius Lima | Vitor Hugo | ||
Keno | David Duarte | ||
Felipe Melo | Santiago Arias | ||
John Kennedy | Adriel Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fluminense
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại