![]() Sebastian Bauer 11 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Kiến tạo: Felix Seiwald) 19 | |
![]() Bernd Gschweidl (Kiến tạo: Julian Keiblinger) 37 | |
![]() Din Barlov 38 | |
![]() Christoph Messerer 48 | |
![]() Paolino Bertaccini (Kiến tạo: Nermin Haljeta) 57 | |
![]() Gerhard Dombaxi (Thay: Din Barlov) 59 | |
![]() Stefan Thesker (Thay: Sebastian Bauer) 59 | |
![]() Kevin Monzialo (Thay: Stefan Nutz) 66 | |
![]() Johannes Tartarotti (Thay: Christoph Messerer) 66 | |
![]() Yannick Woudstra (Thay: Oluwaseun Adewumi) 68 | |
![]() Almer Softic (Thay: Armand Smrcka) 68 | |
![]() Felix Gschossmann (Thay: Thomas Turner) 71 | |
![]() Nico Grimbs (Thay: Paolino Bertaccini) 82 | |
![]() Timo Friedrich (Thay: Flavio) 88 | |
![]() Bernd Gschweidl 90+5' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

SKN St. Poelten
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 17
31 Ném biên 32
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SKN St. Poelten
Floridsdorfer AC (4-2-3-1): Simon Spari (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Felix Seiwald (25), Armand Smrcka (8), Marcus Maier (18), Flavio (13), Oluwaseun Adewumi (7), Paolino Bertaccini (97), Nermin Haljeta (99)
SKN St. Poelten (3-4-3): Thomas Turner (26), David Riegler (19), Christian Ramsebner (15), Sebastian Bauer (4), Julian Keiblinger (37), Christoph Messerer (8), Marc Stendera (11), Din Barlov (77), Bernd Gschweidl (9), Stefan Nutz (22), Dario Tadic (24)

Floridsdorfer AC
4-2-3-1
1
Simon Spari
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
4
Benjamin Wallquist
25
Felix Seiwald
8
Armand Smrcka
18
Marcus Maier
13
Flavio
7
Oluwaseun Adewumi
97
Paolino Bertaccini
99
Nermin Haljeta
24
Dario Tadic
22
Stefan Nutz
9
Bernd Gschweidl
77
Din Barlov
11
Marc Stendera
8
Christoph Messerer
37
Julian Keiblinger
4
Sebastian Bauer
15
Christian Ramsebner
19
David Riegler
26
Thomas Turner

SKN St. Poelten
3-4-3
Thay người | |||
68’ | Armand Smrcka Almer Softic | 59’ | Sebastian Bauer Stefan Thesker |
68’ | Oluwaseun Adewumi Yannick Woudstra | 59’ | Din Barlov Gerhard Dombaxi |
82’ | Paolino Bertaccini Nico Grimbs | 66’ | Stefan Nutz Kevin Monzialo |
88’ | Flavio Timo Friedrich | 66’ | Christoph Messerer Johannes Tartarotti |
71’ | Thomas Turner Felix Gschossmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Rasid Ikanovic | Thomas Salamon | ||
Almer Softic | Felix Gschossmann | ||
Yannick Woudstra | Kevin Monzialo | ||
Timo Friedrich | Johannes Tartarotti | ||
Nico Grimbs | Stefan Thesker | ||
Ernad Kupinic | Gerhard Dombaxi | ||
Patrick Moser | Andree Neumayer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại