![]() Marcus Maier 19 | |
![]() Leomend Krasniqi 40 | |
![]() Tobias Mandler 44 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Matthias Puschl) 49 | |
![]() Paolino Bertaccini 59 | |
![]() Philipp Seidl (Thay: Luca Hassler) 60 | |
![]() Armand Smrcka (Thay: Leomend Krasniqi) 65 | |
![]() Nico Grimbs (Thay: Paolino Bertaccini) 65 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Yannick Woudstra) 65 | |
![]() Felix Seiwald 67 | |
![]() Alexander Hofleitner (Thay: Nemanja Zikic) 72 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Florian Haxha) 72 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Tiba) 72 | |
![]() Alexander Hofleitner (Thay: Florian Haxha) 72 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Tiba) 72 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Nemanja Zikic) 72 | |
![]() Lucho 87 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

Kapfenberger SV
70 Kiểm soát bóng 30
12 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV
Floridsdorfer AC (4-4-2): Simon Spari (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Felix Seiwald (25), Flavio (13), Marcus Maier (18), Leomend Krasniqi (6), Paolino Bertaccini (97), Nermin Haljeta (99), Yannick Woudstra (9)
Kapfenberger SV (4-4-2): Richard Strebinger (1), Niklas Szerencsi (19), David Heindl (40), Lucho (28), Tobias Mandler (38), Florian Haxha (32), Meletios Miskovic (5), Nemanja Zikic (18), Luca Hassler (23), Matthias Puschl (8), Tiba (20)

Floridsdorfer AC
4-4-2
1
Simon Spari
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
4
Benjamin Wallquist
25
Felix Seiwald
13
Flavio
18
Marcus Maier
6
Leomend Krasniqi
97
Paolino Bertaccini
99
Nermin Haljeta
9
Yannick Woudstra
20
Tiba
8
Matthias Puschl
23
Luca Hassler
18
Nemanja Zikic
5
Meletios Miskovic
32
Florian Haxha
38
Tobias Mandler
28
Lucho
40
David Heindl
19
Niklas Szerencsi
1
Richard Strebinger

Kapfenberger SV
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Leomend Krasniqi Armand Smrcka | 49’ | Matthias Puschl Sebastian Leimhofer |
65’ | Paolino Bertaccini Nico Grimbs | 60’ | Luca Hassler Philipp Seidl |
65’ | Yannick Woudstra Oluwaseun Adewumi | 72’ | Florian Haxha Alexander Hofleitner |
72’ | Nemanja Zikic Christoph Pichorner | ||
72’ | Tiba Mohamed Kone |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Moser | Marvin Wieser | ||
Almer Softic | Stefan Djuric | ||
Ernad Kupinic | Philipp Seidl | ||
Armand Smrcka | Alexander Hofleitner | ||
Nico Grimbs | Christoph Pichorner | ||
Oluwaseun Adewumi | Sebastian Leimhofer | ||
Timo Friedrich | Mohamed Kone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại