![]() Mark Grosse (Thay: Stefan Kordic) 46 | |
![]() Antonio Luci Sokcevic 48 | |
![]() Matthias Puschl (Thay: Mario Grgic) 57 | |
![]() Christopher Krohn (Thay: Lukas Schoefl) 58 | |
![]() Leomend Krasniqi (Kiến tạo: Eren Keles) 64 | |
![]() Lucho 65 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Antonio Luci Sokcevic) 67 | |
![]() Lucho 68 | |
![]() Marvin Hernaus (Thay: Vice Miljanic) 70 | |
![]() Marcus Maier 79 | |
![]() Clemens Hubmann 82 | |
![]() Clemens Hubmann (Thay: Eren Keles) 82 | |
![]() Michael Wildbacher (Thay: Lukas Walchhuetter) 87 | |
![]() Sanel Bajrektarevic (Thay: Lucho) 87 | |
![]() Mark Grosse 90+5' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

Kapfenberger SV
59 Kiểm soát bóng 41
20 Phạm lỗi 22
20 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV
Floridsdorfer AC (4-4-2): Simon Emil Spari (1), Marcus Maier (18), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Benjamin Wallquist (4), Paolino Bertaccini (11), Eren Keles (7), Leomend Krasniqi (6), Lukas Schofl (27), Vice Miljanic (9), Marcel Monsberger (16)
Kapfenberger SV (4-4-2): Marvin Wieser (36), Christoph Pichorner (27), Lucho (28), Lukas Walchhutter (17), Niklas Szerencsi (19), Mario Grgic (4), Martin Gschiel (6), Antonio Luci Sokcevic (31), Meletios Miskovic (32), Winfried Amoah (22), Stefan Kordic (21)

Floridsdorfer AC
4-4-2
1
Simon Emil Spari
18
Marcus Maier
15
Christian Bubalovic
19
Mirnes Becirovic
4
Benjamin Wallquist
11
Paolino Bertaccini
7
Eren Keles
6
Leomend Krasniqi
27
Lukas Schofl
9
Vice Miljanic
16
Marcel Monsberger
21
Stefan Kordic
22
Winfried Amoah
32
Meletios Miskovic
31
Antonio Luci Sokcevic
6
Martin Gschiel
4
Mario Grgic
19
Niklas Szerencsi
17
Lukas Walchhutter
28
Lucho
27
Christoph Pichorner
36
Marvin Wieser

Kapfenberger SV
4-4-2
Thay người | |||
58’ | Lukas Schoefl Christopher Krohn | 46’ | Stefan Kordic Mark Grosse |
70’ | Vice Miljanic Marvin Hernaus | 57’ | Mario Grgic Matthias Puschl |
82’ | Eren Keles Clemens Hubmann | 67’ | Antonio Luci Sokcevic Mohamed Kone |
87’ | Lukas Walchhuetter Michael Wildbacher | ||
87’ | Lucho Sanel Bajrektarevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Krohn | Michael Wildbacher | ||
Marvin Hernaus | Mark Grosse | ||
Oluwaseun Adewumi | Mohamed Kone | ||
Masse Scherzadeh | Nico Grubor | ||
Clemens Hubmann | Sanel Bajrektarevic | ||
Alexander Mankowski | Anel Selimoski | ||
Mathias Gindl | Matthias Puschl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại