Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV hôm nay 14-10-2022

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 14/10

Kết thúc

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

1 : 1

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

Hiệp một: 0-0
T6, 23:10 14/10/2022
Vòng 12 - Hạng 2 Áo
FAC-Platz
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mark Grosse (Thay: Stefan Kordic)
46
Antonio Luci Sokcevic
48
Matthias Puschl (Thay: Mario Grgic)
57
Christopher Krohn (Thay: Lukas Schoefl)
58
Leomend Krasniqi (Kiến tạo: Eren Keles)
64
Lucho
65
Mohamed Kone (Thay: Antonio Luci Sokcevic)
67
Lucho
68
Marvin Hernaus (Thay: Vice Miljanic)
70
Marcus Maier
79
Clemens Hubmann
82
Clemens Hubmann (Thay: Eren Keles)
82
Michael Wildbacher (Thay: Lukas Walchhuetter)
87
Sanel Bajrektarevic (Thay: Lucho)
87
Mark Grosse
90+5'

Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV

số liệu thống kê
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
59 Kiểm soát bóng 41
20 Phạm lỗi 22
20 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV

Floridsdorfer AC (4-4-2): Simon Emil Spari (1), Marcus Maier (18), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Benjamin Wallquist (4), Paolino Bertaccini (11), Eren Keles (7), Leomend Krasniqi (6), Lukas Schofl (27), Vice Miljanic (9), Marcel Monsberger (16)

Kapfenberger SV (4-4-2): Marvin Wieser (36), Christoph Pichorner (27), Lucho (28), Lukas Walchhutter (17), Niklas Szerencsi (19), Mario Grgic (4), Martin Gschiel (6), Antonio Luci Sokcevic (31), Meletios Miskovic (32), Winfried Amoah (22), Stefan Kordic (21)

Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-4-2
1
Simon Emil Spari
18
Marcus Maier
15
Christian Bubalovic
19
Mirnes Becirovic
4
Benjamin Wallquist
11
Paolino Bertaccini
7
Eren Keles
6
Leomend Krasniqi
27
Lukas Schofl
9
Vice Miljanic
16
Marcel Monsberger
21
Stefan Kordic
22
Winfried Amoah
32
Meletios Miskovic
31
Antonio Luci Sokcevic
6
Martin Gschiel
4
Mario Grgic
19
Niklas Szerencsi
17
Lukas Walchhutter
28
Lucho
27
Christoph Pichorner
36
Marvin Wieser
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
4-4-2
Thay người
58’
Lukas Schoefl
Christopher Krohn
46’
Stefan Kordic
Mark Grosse
70’
Vice Miljanic
Marvin Hernaus
57’
Mario Grgic
Matthias Puschl
82’
Eren Keles
Clemens Hubmann
67’
Antonio Luci Sokcevic
Mohamed Kone
87’
Lukas Walchhuetter
Michael Wildbacher
87’
Lucho
Sanel Bajrektarevic
Cầu thủ dự bị
Christopher Krohn
Michael Wildbacher
Marvin Hernaus
Mark Grosse
Oluwaseun Adewumi
Mohamed Kone
Masse Scherzadeh
Nico Grubor
Clemens Hubmann
Sanel Bajrektarevic
Alexander Mankowski
Anel Selimoski
Mathias Gindl
Matthias Puschl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
06/08 - 2021
Cúp quốc gia Áo
27/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng nhất Áo
16/03 - 2022
Cúp quốc gia Áo
30/08 - 2022
Hạng 2 Áo
14/10 - 2022
04/06 - 2023
09/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025
09/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Kapfenberger SV

Hạng 2 Áo
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Áo
16/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2617542156T T H B B
2SV RiedSV Ried2517443155T H T T H
3First Vienna FCFirst Vienna FC2515281247T B T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2612771643T B B T T
5Kapfenberger SVKapfenberger SV251339042T T B T T
6SW BregenzSW Bregenz2611510638B B B B B
7FC LieferingFC Liefering2511410-137T T T T B
8Sturm Graz IISturm Graz II25988435B B H B T
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2610412-634T B B B B
10AmstettenAmstetten259610333H H H B T
11Austria LustenauAustria Lustenau266128-430T B B H T
12ASK VoitsbergASK Voitsberg268414-828B H T H B
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC257711-728B B H T T
14SV StripfingSV Stripfing2551010-625T T T H H
15SV HornSV Horn265516-2820B H T T B
16SV LafnitzSV Lafnitz263617-3315B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X