![]() Marcel Monsberger (Kiến tạo: Marco Krainz) 13 | |
![]() Roko Simic 15 | |
![]() Oumar Diakite 21 | |
![]() Leomend Krasniqi (Thay: Martin Rasner) 27 | |
![]() Joao Oliveira (Kiến tạo: David Ungar) 38 | |
![]() Lawrence Agyekum (Thay: Raphael Hofer) 46 | |
![]() Marcel Moswitzer (Thay: Lukas Wallner) 46 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Thomas Komornyik) 61 | |
![]() Flavio 65 | |
![]() Elias Felber (Thay: Joao Oliveira) 79 | |
![]() Daniel Rechberger (Thay: Flavio) 79 | |
![]() Leomend Krasniqi 80 | |
![]() Daniel Owusu (Thay: Lukas Ibertsberger) 81 | |
![]() Daniel Rechberger 83 | |
![]() Dijon Kameri 85 | |
![]() David Ungar 87 | |
![]() Luka Reischl (Thay: Dijon Kameri) 88 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs FC Liefering
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

FC Liefering
50 Kiểm soát bóng 50
22 Phạm lỗi 20
34 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs FC Liefering
Floridsdorfer AC (4-2-3-1): Lukas Guetlbauer (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Flavio (13), Marcus Maier (18), Marco Krainz (4), Martin Rasner (10), Thomas Komornyik (17), David Ungar (66), Joao Oliveira (9), Marcel Monsberger (16)
FC Liefering (4-3-1-2): Jonas Krumrey (34), Benjamin Atiabou (27), Samson Baidoo (40), Lukas Wallner (4), Lukas Ibertsberger (26), Dijon Kameri (17), Mamady Diambou (6), Raphael Hofer (19), Roko Simic (23), Oumar Diakite (47), Samson Tijani (28)

Floridsdorfer AC
4-2-3-1
1
Lukas Guetlbauer
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
13
Flavio
18
Marcus Maier
4
Marco Krainz
10
Martin Rasner
17
Thomas Komornyik
66
David Ungar
9
Joao Oliveira
16
Marcel Monsberger
28
Samson Tijani
47
Oumar Diakite
23
Roko Simic
19
Raphael Hofer
6
Mamady Diambou
17
Dijon Kameri
26
Lukas Ibertsberger
4
Lukas Wallner
40
Samson Baidoo
27
Benjamin Atiabou
34
Jonas Krumrey

FC Liefering
4-3-1-2
Thay người | |||
27’ | Martin Rasner Leomend Krasniqi | 46’ | Raphael Hofer Lawrence Agyekum |
61’ | Thomas Komornyik Anthony Schmid | 46’ | Lukas Wallner Marcel Moswitzer |
79’ | Flavio Daniel Rechberger | 81’ | Lukas Ibertsberger Daniel Owusu |
79’ | Joao Oliveira Elias Felber | 88’ | Dijon Kameri Luka Reischl |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilija Petkovic | Lawrence Agyekum | ||
Daniel Rechberger | Adam Stejskal | ||
Elias Felber | Zeteny Jano | ||
Anthony Schmid | Luka Reischl | ||
Leomend Krasniqi | Daniel Owusu | ||
Simon Spari | Tolgahan Sahin | ||
Islam Dogan | Marcel Moswitzer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại