![]() Noah Bitsche 3 | |
![]() Nermin Haljeta (Kiến tạo: Flavio) 10 | |
![]() Elione Fernandes-Neto 29 | |
![]() Christian Bubalovic 43 | |
![]() Valentin Sulzbacher 46 | |
![]() Valentin Sulzbacher (Thay: Douglas Mendes) 46 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Elione Fernandes-Neto) 46 | |
![]() Matteo Schablas (Thay: Mario Pejazic) 46 | |
![]() Benjamin Wallquist 50 | |
![]() Efekan Karayazi 58 | |
![]() Raphael Hofer (Thay: Jakob Brandtner) 58 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Ante Kulis) 63 | |
![]() Yannic Foetschl (Thay: Efekan Karayazi) 63 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Yannick Woudstra) 67 | |
![]() Christian Bubalovic 69 | |
![]() (Pen) Benjamin Atiabou 72 | |
![]() Tim Trummer (Thay: Phillip Verhounig) 73 | |
![]() Tim Paumgartner 74 | |
![]() Noah Bitsche 74 | |
![]() Patrick Puchegger (Thay: Lukas Gabbichler) 74 | |
![]() Masse Scherzadeh (Thay: Marcus Maier) 78 | |
![]() Kristjan Bendra (Thay: Tim Trummer) 78 | |
![]() Tolgahan Sahin (Thay: Enrique Aguilar) 78 | |
![]() Dominik Lechner (Thay: Nicolo Turco) 81 | |
![]() Alexander Murillo (Thay: Tim Paumgartner) 87 | |
![]() Zeteny Jano 89 | |
![]() Tolga Guenes (Thay: Paolino Bertaccini) 89 | |
![]() Nico Grimbs (Thay: Flavio) 89 | |
![]() Zeteny Jano (Kiến tạo: Alexander Murillo) 90+1' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs FC Liefering
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

FC Liefering
38 Kiểm soát bóng 62
0 Phạm lỗi 0
20 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
4 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 12
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs FC Liefering
Floridsdorfer AC (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Noah Bitsche (6), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Evan Eghosa Aisowieren (47), Flavio (13), Efekan Karayazi (8), Lukas Gabbichler (22), Ante Kulis (9), Paolino Bertaccini (97)
FC Liefering (4-3-3): Christian Zawieschitzky (41), Jannik Schuster (4), Tim Paumgartner (8), Zeteny Jano (10), Valentin Zabransky (14), Luka Reischl (16), Marc Striednig (36), Tim Trummer (37), Oghenetejiri Adejenughure (38), Jakob Brandtner (40), Enrique Marlon Aguilar (43)

Floridsdorfer AC
4-3-3
1
Jakob Odehnal
6
Noah Bitsche
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
4
Benjamin Wallquist
47
Evan Eghosa Aisowieren
13
Flavio
8
Efekan Karayazi
22
Lukas Gabbichler
9
Ante Kulis
97
Paolino Bertaccini
43
Enrique Marlon Aguilar
40
Jakob Brandtner
38
Oghenetejiri Adejenughure
37
Tim Trummer
36
Marc Striednig
16
Luka Reischl
14
Valentin Zabransky
10
Zeteny Jano
8
Tim Paumgartner
4
Jannik Schuster
41
Christian Zawieschitzky

FC Liefering
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Efekan Karayazi Yannic Foetschl | 58’ | Jakob Brandtner Raphael Hofer |
63’ | Ante Kulis Anthony Schmid | 78’ | Tim Trummer Kristjan Bendra |
74’ | Lukas Gabbichler Patrick Puchegger | 78’ | Enrique Aguilar Tolgahan Sahin |
87’ | Tim Paumgartner Alexander Murillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rasid Ikanovic | Marcel Moswitzer | ||
Can Beliktay | Kristjan Bendra | ||
Yannic Foetschl | Raphael Hofer | ||
Patrick Puchegger | Tolgahan Sahin | ||
Anthony Schmid | Benjamin Ozegovic | ||
Moritz Neumann | Alexander Murillo | ||
Josef Taieb | Valentin Sulzbacher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại