Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Albin Gashi 18 | |
![]() Mirnes Becirovic 22 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Ben Summers) 32 | |
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Joerg Siebenhandl) 38 | |
![]() Manuel Thurnwald 43 | |
![]() Caoelain Young (Thay: Daniel Nussbaumer) 63 | |
![]() Noah Bitsche (Kiến tạo: Oliver Strunz) 69 | |
![]() Paolino Bertaccini (Thay: Manuel Thurnwald) 73 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Thay: Deni Alar) 76 | |
![]() Felix Holzhacker (Thay: Josef Weberbauer) 76 | |
![]() Raphael Galle 78 | |
![]() Moritz Neumann (Thay: Christopher Krohn) 81 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Lukas Gabbichler) 89 | |
![]() Milos Spasic (Thay: Oliver Strunz) 89 | |
![]() Efekan Karayazi (Thay: Noah Bitsche) 89 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Kiến tạo: Christoph Knasmuellner) 90+2' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến Floridsdorfer AC vs FC Admira Wacker Modling
Christoph Knasmuellner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Christoph Knasmuellner đã ghi bàn!
Noah Bitsche rời sân và được thay thế bởi Efekan Karayazi.
Oliver Strunz rời sân và được thay thế bởi Milos Spasic.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Christopher Krohn rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.

Thẻ vàng cho Raphael Galle.
Josef Weberbauer rời sân và được thay thế bởi Felix Holzhacker.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Christoph Knasmuellner.
Manuel Thurnwald rời sân và được thay thế bởi Paolino Bertaccini.
Oliver Strunz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Bitsche đã ghi bàn!
Daniel Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Caoelain Young.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Manuel Thurnwald.
Joerg Siebenhandl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Deni Alar đã ghi bàn!
Ben Summers rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.

Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs FC Admira Wacker Modling
Floridsdorfer AC (3-4-3): Jakob Odehnal (1), Manuel Thurnwald (23), Peter Haring (14), Benjamin Wallquist (4), Mirnes Becirovic (19), Marcus Maier (18), Noah Bitsche (6), Flavio (13), Lukas Gabbichler (22), Oliver Strunz (28), Christopher Krohn (10)
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Jörg Siebenhandl (37), Fabian Feiner (4), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Raphael Galle (8), Ben Summers (16), Matthew Anderson (3), Deni Alar (9), Daniel Nussbaumer (42), Albin Gashi (10)


Thay người | |||
73’ | Manuel Thurnwald Paolino Bertaccini | 32’ | Ben Summers Filip Ristanic |
81’ | Christopher Krohn Moritz Neumann | 63’ | Daniel Nussbaumer Caoelain Young |
89’ | Oliver Strunz Milos Spasic | 76’ | Josef Weberbauer Felix Holzhacker |
89’ | Noah Bitsche Efekan Karayazi | 76’ | Deni Alar Christoph Knasmüllner |
89’ | Lukas Gabbichler Anthony Schmid |
Cầu thủ dự bị | |||
Can Beliktay | Sandali Conde | ||
Milos Spasic | Andrej Stevanovic | ||
Patrick Puchegger | Felix Holzhacker | ||
Efekan Karayazi | Filip Ristanic | ||
Anthony Schmid | Caoelain Young | ||
Moritz Neumann | Christoph Knasmüllner | ||
Paolino Bertaccini | Marco Schabauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 4 | 2 | 22 | 52 | H T T H T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 25 | 48 | T B T T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | B B T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 8 | 38 | T B H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 13 | 37 | H T H H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | -1 | 36 | H B T T T |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | T B B H T |
8 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H T T B B | |
9 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
11 | ![]() | 22 | 5 | 11 | 6 | -3 | 26 | B T H B T |
12 | 22 | 7 | 2 | 13 | -8 | 23 | B T B B B | |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T H B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B H H T T |
15 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -28 | 13 | T B H B B |
16 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -32 | 11 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại