![]() Berk Cetin 14 | |
![]() Mario Jokic 38 | |
![]() Thomas Komornyik 42 | |
![]() Pierre Nagler (Thay: Amir Abdijanovic) 53 | |
![]() Florian Prirsch (Thay: Berk Cetin) 53 | |
![]() Pierre Nagler 54 | |
![]() Slobodan Mihajlovic (Thay: Elias Felber) 61 | |
![]() Florian Prirsch 69 | |
![]() Lukas Katnik (Thay: Patrik Mijic) 72 | |
![]() Daniel Rechberger (Thay: Mirnes Becirovic) 80 | |
![]() Marco Josic (Thay: David Ungar) 80 | |
![]() Lukas Katnik 81 | |
![]() Matheus Favali 84 | |
![]() Patrick Puchegger 85 | |
![]() Amar Kvakic (Thay: Flavio) 89 | |
![]() Stefan Lauf (Thay: Matheus Favali) 89 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Dornbirn
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

Dornbirn
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 31
33 Ném biên 35
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Dornbirn
Floridsdorfer AC (3-5-2): Lukas Guetlbauer (1), Patrick Puchegger (5), Mirnes Becirovic (19), Marco Krainz (4), Elias Felber (8), Flavio (13), David Ungar (66), Thomas Komornyik (17), Leomend Krasniqi (6), Anthony Schmid (7), Marcus Maier (18)
Dornbirn (5-3-2): Lucas Bundschuh (1), Mario Jokic (2), Berk Cetin (3), Matheus Favali (5), Timo Friedrich (15), Noah Awassi (26), Sebastian Santin (8), Kilian Bauernfeind (14), Mario Stefel (30), Amir Abdijanovic (22), Patrik Mijic (24)

Floridsdorfer AC
3-5-2
1
Lukas Guetlbauer
5
Patrick Puchegger
19
Mirnes Becirovic
4
Marco Krainz
8
Elias Felber
13
Flavio
66
David Ungar
17
Thomas Komornyik
6
Leomend Krasniqi
7
Anthony Schmid
18
Marcus Maier
24
Patrik Mijic
22
Amir Abdijanovic
30
Mario Stefel
14
Kilian Bauernfeind
8
Sebastian Santin
26
Noah Awassi
15
Timo Friedrich
5
Matheus Favali
3
Berk Cetin
2
Mario Jokic
1
Lucas Bundschuh

Dornbirn
5-3-2
Thay người | |||
61’ | Elias Felber Slobodan Mihajlovic | 53’ | Berk Cetin Florian Prirsch |
80’ | David Ungar Marco Josic | 53’ | Amir Abdijanovic Pierre Nagler |
80’ | Mirnes Becirovic Daniel Rechberger | 72’ | Patrik Mijic Lukas Katnik |
89’ | Flavio Amar Kvakic | 89’ | Matheus Favali Stefan Lauf |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Spari | Eliaj Imre | ||
Amar Kvakic | Florian Prirsch | ||
Slobodan Mihajlovic | Simon Bodrazic | ||
Marco Josic | Martin Krizic | ||
Daniel Rechberger | Lukas Katnik | ||
Ilija Petkovic | Stefan Lauf | ||
Oluwaseun Adewumi | Pierre Nagler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại