![]() Renan (Kiến tạo: Sebastian Santin) 3 | |
![]() Paolino Bertaccini 35 | |
![]() Mirnes Becirovic 35 | |
![]() Leomend Krasniqi 44 | |
![]() Marvin Hernaus (Thay: Masse Scherzadeh) 46 | |
![]() Sebastian Santin 50 | |
![]() Philipp Gassner (Thay: Renan) 50 | |
![]() Leomend Krasniqi 60 | |
![]() Florian Prirsch (Thay: Willian Rodrigues) 65 | |
![]() Flavio (Thay: Benjamin Wallquist) 65 | |
![]() Clemens Hubmann (Thay: Oluwaseun Adewumi) 65 | |
![]() Thomas Fink 66 | |
![]() Thomas Fink (Thay: Oluwaseun Adewumi) 66 | |
![]() Christian Bubalovic 84 | |
![]() Christopher Krohn (Thay: Eren Keles) 84 | |
![]() Paolino Bertaccini 84 | |
![]() Felix Kerber (Thay: Jan Stefanon) 87 | |
![]() Martin Krizic (Thay: Lars Nussbaumer) 87 | |
![]() Felix Kerber 90+1' | |
![]() Felix Kerber (Kiến tạo: Leo Matzler) 90+4' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Dornbirn
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

Dornbirn
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Dornbirn
Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Emil Spari (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Alexander Mankowski (5), Benjamin Wallquist (4), Paolino Bertaccini (11), Eren Keles (7), Leomend Krasniqi (6), Marcel Monsberger (16), Oluwaseun Adewumi (33), Masse Scherzadeh (21)
Dornbirn (4-3-3): Justin Ospelt (1), Cavafe (3), Leo Matzler (4), Matheus Favali (5), Raul Marte (17), Willian Rodrigues (18), Silvan Kriz (6), Sebastian Santin (8), Lars Nussbaumer (21), Renan (9), Jan Stefanon (14)

Floridsdorfer AC
4-3-3
1
Simon Emil Spari
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
5
Alexander Mankowski
4
Benjamin Wallquist
11
Paolino Bertaccini
7
Eren Keles
6
Leomend Krasniqi
16
Marcel Monsberger
33
Oluwaseun Adewumi
21
Masse Scherzadeh
14
Jan Stefanon
9
Renan
21
Lars Nussbaumer
8
Sebastian Santin
6
Silvan Kriz
18
Willian Rodrigues
17
Raul Marte
5
Matheus Favali
4
Leo Matzler
3
Cavafe
1
Justin Ospelt

Dornbirn
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Masse Scherzadeh Marvin Hernaus | 50’ | Renan Philipp Gassner |
65’ | Benjamin Wallquist Flavio | 65’ | Willian Rodrigues Florian Prirsch |
65’ | Oluwaseun Adewumi Clemens Hubmann | 87’ | Lars Nussbaumer Martin Krizic |
84’ | Eren Keles Christopher Krohn | 87’ | Jan Stefanon Felix Kerber |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Krohn | Martin Krizic | ||
Flavio | Florian Prirsch | ||
Thomas Fink | Felix Kerber | ||
Mathias Gindl | Philipp Gassner | ||
Marvin Hernaus | Lorenz Leopold Rusch | ||
Lukas Schofl | Maximilian Lang | ||
Clemens Hubmann | Noa Mathis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại