Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs Parnu JK Vaprus hôm nay 16-04-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 16/4

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

4 : 0

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

Hiệp một: 4-0
CN, 18:30 16/04/2023
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Erko Tougjas
19
Aleksandr Sapovalov
26
Sergei Zenjov
31
Aleksandr Sapovalov
37
Ronaldo Tiismaa (Thay: Robin Limberg)
46
Joonas Sild (Thay: Enrico Veensalu)
46
Robert Veering (Thay: Marco Lukka)
63
Rauno Alliku (Thay: Sergey Zenjov)
78
Henrik Ojamaa (Thay: Bruno Vain)
78
Mihkel Jarviste (Thay: Martin Miller)
84

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Parnu JK Vaprus

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
12/09 - 2021
16/04 - 2022
29/06 - 2022
20/08 - 2022
09/10 - 2022
16/04 - 2023
10/06 - 2023
28/07 - 2023
01/10 - 2023
Cúp quốc gia Estonia
26/11 - 2023
Giao hữu
18/02 - 2024
VĐQG Estonia
14/04 - 2024
11/05 - 2024
23/08 - 2024
29/09 - 2024
08/03 - 2025
02/05 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
02/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn128221926H T T B T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC128131225T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia118122025H T B T B
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond117131122T B T B H
5Narva TransNarva Trans11614619T B T B T
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool12417-1113B T B B T
7FC KuressaareFC Kuressaare12417-813T B T H T
8Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus11326-311H B B T B
9TammekaTammeka12219-197B T B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev12219-277B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X