![]() Danil Kuraksin 2 | |
![]() Rauno Sappinen 60 | |
![]() Markus Poom 64 | |
![]() Rasmus Saar (Thay: Artjom Jermatsenko) 66 | |
![]() Otto-Robert Lipp (Thay: Gleb Pevtsov) 66 | |
![]() Sander Alamaa (Thay: Rauno Alliku) 67 | |
![]() Tristan Teevali (Thay: Marco Lukka) 74 | |
![]() Andero Kaares (Thay: Rauno Sappinen) 74 | |
![]() Sander Alamaa 77 | |
![]() Andrei Smirnov (Thay: Jevgeni Demidov) 78 | |
![]() Maksim Kalimullin (Thay: Markus Poom) 81 | |
![]() Nikita Kalmokov (Thay: Sander Tovstik) 81 | |
![]() Nikita Kalmokov 90+2' |
Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs FC Kuressaare
số liệu thống kê

Flora Tallinn

FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FC Kuressaare
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H B T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | B T T B |
7 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại