Thứ Ba, 01/04/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs FC Kuressaare hôm nay 29-03-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 29/3

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

5 : 0

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 29/03/2025
Vòng 4 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Danil Kuraksin
2
Rauno Sappinen
60
Markus Poom
64
Rasmus Saar (Thay: Artjom Jermatsenko)
66
Otto-Robert Lipp (Thay: Gleb Pevtsov)
66
Sander Alamaa (Thay: Rauno Alliku)
67
Tristan Teevali (Thay: Marco Lukka)
74
Andero Kaares (Thay: Rauno Sappinen)
74
Sander Alamaa
77
Andrei Smirnov (Thay: Jevgeni Demidov)
78
Maksim Kalimullin (Thay: Markus Poom)
81
Nikita Kalmokov (Thay: Sander Tovstik)
81
Nikita Kalmokov
90+2'

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
14/08 - 2021
24/10 - 2021
12/04 - 2022
18/05 - 2022
31/07 - 2022
22/10 - 2022
08/04 - 2023
14/05 - 2023
04/08 - 2023
07/10 - 2023
27/04 - 2024
21/05 - 2024
14/09 - 2024
26/10 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Giao hữu
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
31/10 - 2024
VĐQG Estonia
26/10 - 2024
23/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
23/11 - 2024
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia4400812T T T T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond430199T T B T
3Flora TallinnFlora Tallinn421187H B T T
4Narva TransNarva Trans421127H B T T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus420226B T B T
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool4202-56B T T B
7Nomme Kalju FCNomme Kalju FC4112-24T B H B
8TammekaTammeka4112-54T B H B
9FC KuressaareFC Kuressaare4103-53B T B B
10Talinna KalevTalinna Kalev4004-120B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X