- Kian Harratt (Thay: Ronan Coughlan)19
- Matthew Virtue (Kiến tạo: Ryan Graydon)28
- Elliot Bonds38
- Brendan Sarpong-Wiredu48
- Rhys Bennett (Thay: Brendan Sarpong-Wiredu)71
- Finley Potter72
- Jay Lynch (Thay: David Harrington)74
- Liam Shaw (Thay: Elliot Bonds)74
- Owen Devonport (Thay: Ryan Graydon)82
- Kian Harratt (Thay: Ronan Coughlan)82
- Kian Harratt (Kiến tạo: Jay Lynch)87
- Kane Drummond61
- Harvey Araujo80
- Darren Oldaker (Thay: Oliver Banks)83
- Bailey Hobson (Thay: James Berry)84
- Gunner Elliott (Thay: Kane Drummond)84
- Branden Horton (Thay: Harvey Araujo)85
- Connor Cook (Thay: Dilan Markanday)90
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Chesterfield
số liệu thống kê
Fleetwood Town
Chesterfield
28 Kiểm soát bóng 72
15 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 26
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Chesterfield
Fleetwood Town (3-1-4-2): David Harrington (1), Brendan Sarpong-Wiredu (4), James Bolton (5), Finley Potter (25), Elliot Bonds (6), Carl Johnston (2), Matty Virtue (8), Danny Mayor (10), Phoenix Patterson (44), Ryan Graydon (7), Ronan Coughlan (19)
Chesterfield (4-1-4-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tom Naylor (4), Jamie Grimes (5), Harvey Araujo (6), Ollie (28), Dilan Markanday (24), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), James Berry McNally (18), Kane Drummond (31)
Fleetwood Town
3-1-4-2
1
David Harrington
4
Brendan Sarpong-Wiredu
5
James Bolton
25
Finley Potter
6
Elliot Bonds
2
Carl Johnston
8
Matty Virtue
10
Danny Mayor
44
Phoenix Patterson
7
Ryan Graydon
19
Ronan Coughlan
31
Kane Drummond
18
James Berry McNally
17
Armando Dobra
7
Liam Mandeville
24
Dilan Markanday
28
Ollie
6
Harvey Araujo
5
Jamie Grimes
4
Tom Naylor
2
Ryheem Sheckleford
1
Max Thompson
Chesterfield
4-1-4-1
Thay người | |||
71’ | Brendan Sarpong-Wiredu Rhys Bennett | 83’ | Oliver Banks Darren Oldaker |
74’ | David Harrington Jay Lynch | 84’ | James Berry Bailey Hobson |
74’ | Elliot Bonds Liam Shaw | 84’ | Kane Drummond Gunner Elliott |
82’ | Ronan Coughlan Kian Harratt | 85’ | Harvey Araujo Branden Horton |
82’ | Ryan Graydon Owen Devonport | 90’ | Dilan Markanday Connor Cook |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Lynch | Ryan Boot | ||
Ryan Broom | Connor Cook | ||
Rhys Bennett | Bailey Hobson | ||
Kian Harratt | Branden Horton | ||
Liam Shaw | Liam Jessop | ||
Owen Devonport | Darren Oldaker | ||
Liam Roberts | Gunner Elliott |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Chesterfield
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 20 | 46 | T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 6 | 37 | H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 5 | 36 | T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 14 | 34 | H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 11 | 34 | B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 9 | 34 | H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | -4 | 34 | T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | H H T B T |
11 | MK Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 5 | 30 | T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 2 | 30 | B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 0 | 30 | H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 3 | 26 | H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 1 | 26 | B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | -16 | 21 | B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | -9 | 20 | B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | -18 | 15 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại