![]() Matthew Virtue 44 | |
![]() Ethan Williams (Thay: Liam Dulson) 58 | |
![]() Timothee Dieng (Thay: Liam Kinsella) 58 | |
![]() Matt Taylor (Thay: George Miller) 59 | |
![]() Sam Stubbs 62 | |
![]() Owen Devonport (Thay: Louie Marsh) 66 | |
![]() Brandon Cover 74 | |
![]() Mark Helm (Thay: Matthew Virtue) 75 | |
![]() Rhys Bennett (Thay: Brandon Cover) 75 | |
![]() Darragh Power (Thay: Arkell Jude-Boyd) 84 | |
![]() Ashley Hay (Thay: Luke Young) 85 | |
![]() Phoenix Patterson (Thay: Ryan Graydon) 85 | |
![]() Shaun Rooney 89 | |
![]() Mark Helm (Kiến tạo: Elliot Bonds) 90+2' | |
![]() Rhys Bennett 90+4' |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Cheltenham Town
số liệu thống kê

Fleetwood Town

Cheltenham Town
40 Kiểm soát bóng 60
15 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 31
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Cheltenham Town
Fleetwood Town (3-5-2): Jay Lynch (13), Brendan Sarpong-Wiredu (4), James Bolton (5), Shaun Rooney (26), Brandon Cover (2), Harrison Neal (20), Matty Virtue (8), Elliot Bonds (6), MacKenzie Hunt (16), Louie Marsh (21), Ryan Graydon (7)
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Valintino Adedokun (23), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Jordan Thomas (15), Liam Dulson (14), Ethon Archer (22), George Miller (10)

Fleetwood Town
3-5-2
13
Jay Lynch
4
Brendan Sarpong-Wiredu
5
James Bolton
26
Shaun Rooney
2
Brandon Cover
20
Harrison Neal
8
Matty Virtue
6
Elliot Bonds
16
MacKenzie Hunt
21
Louie Marsh
7
Ryan Graydon
10
George Miller
22
Ethon Archer
14
Liam Dulson
15
Jordan Thomas
8
Luke Young
4
Liam Kinsella
23
Valintino Adedokun
6
Tom Bradbury
25
Sam Stubbs
2
Arkell Jude-Boyd
21
Joseph David Day

Cheltenham Town
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Louie Marsh Owen Devonport | 58’ | Liam Kinsella Timothee Dieng |
75’ | Brandon Cover Rhys Bennett | 58’ | Liam Dulson Ethan Williams |
75’ | Matthew Virtue Mark Helm | 59’ | George Miller Matty Taylor |
85’ | Ryan Graydon Phoenix Patterson | 84’ | Arkell Jude-Boyd Darragh Power |
85’ | Luke Young Ashley Hay |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Hewitson | Mamadou Diallo | ||
Danny Mayor | Ibrahim Bakare | ||
Rhys Bennett | Darragh Power | ||
Mark Helm | Timothee Dieng | ||
Finley Potter | Ethan Williams | ||
Owen Devonport | Ashley Hay | ||
Phoenix Patterson | Matty Taylor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại